STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
anh hùng hoàng hữu thanh
Chưa rõ
bồi sơn, đô lương, nghệ an
25/09/1972
a1
2
anh hùng trần công nhởn
Chưa rõ
đông sơn, đông hưng, thái bình
29/11/1970
a2
3
anh hùng lê quang biện
Chưa rõ
liên phương, hạ hòa, phú thọ
29/03/1969
a3
4
anh hùng nguyễn văn thân
Chưa rõ
đức long, quế võ, bắc ninh
04/12/1971
a4
5
anh hùng nguyễn văn thoát
Chưa rõ
nông thượng, bạch thông, bắc cạn
08/03/1971
a5
6
anh hùng lê văn lẫm
Chưa rõ
nghi hợp, nghi lộc, nghệ an
06/07/1972
a6
7
đặng tính
1920
cự khê, thanh oai, hà tây
14/04/1973
a7
8
nguyễn tam anh
1929
yên khánh, ý yên, nam định
27/02/1972
a8
9
nguyễn tốn
1926
quỳnh đôi, quỳnh lưu, nghệ an
29/09/1972
a9
10
nguyễn thúc yêm
1931
đức yên, đức thọ, hà tĩnh
14/04/1973
a10
11
vũ quang bình
1926
tiên lãng, hải phòng
14/04/1973
a11
12
anh hùng nguyễn thị nhạ
1945
thanh lâm, thanh liêm, hà nam
28/12/1967
a12
13
anh hùng nguyễn thị vân liệu
1945
thi sơn, kim bảng, hà nam
27/05/1968
a,13