Danh sách mua Bản tin Trường Sơn và Lịch 2016
Ngày đăng:
07:58 19/11/2015
Lượt xem:
479
DANH SACH ĐĂNG KÝ MUA |
|
|
|
|
BẢN TIN TRƯỜNG SƠN VÀ LỊCH 2016 |
|
|
|
|
TT |
Tên đơn vị/ cá nhân |
Địa chỉ |
Số lượng |
|
|
Lịch |
1 |
BLL Sư đoàn 471 |
Hà Nội |
100 |
|
|
150 |
2 |
Lê Văn Huấn |
Đà Nẵng |
100 |
|
|
10 |
3 |
Phạm Tiến Đặng |
Bình Thuận |
50 |
|
|
0 |
4 |
Hội TS xã Hương Ngải |
Thạch Thất |
150 |
|
|
180 |
5 |
Võ Sở |
CQ TƯ Hội |
50 |
|
|
60 |
6 |
Hoàng Anh Tuấn |
CQ TƯ Hội |
200 |
|
|
50 |
7 |
Phạm Thành Long |
CQ TƯ Hội |
60 |
|
|
50 |
8 |
Trần Văn Phúc |
CQ TƯ Hội |
50 |
|
|
40 |
9 |
Vũ Trình Tường |
CQ TƯ Hội |
40 |
|
|
10 |
10 |
Nguyễn Thị Thu Yến |
CQ TƯ Hội |
200 |
|
|
20 |
11 |
Nguyễn Gia Cam |
CQ TƯ Hội |
20 |
|
|
0 |
12 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Hội Bắc Ninh |
1,100 |
|
|
1,050 |
13 |
Hà Thành |
CTV |
100 |
|
|
0 |
14 |
Phạm Sinh |
CQ TƯ Hội |
200 |
|
|
0 |
15 |
Lê Hồng Huân |
CQ TƯ Hội |
400 |
|
|
250 |
16 |
Minh Hà |
Hải Phòng |
200 |
|
|
0 |
17 |
Hoàng Kiền |
CQ TƯ Hội |
100 |
|
|
20 |
18 |
Ngô Thị Tuyết |
CQ TƯ Hội |
225 |
|
|
375 |
19 |
Đậu Xuân Tường |
CQ TƯ Hội |
50 |
|
|
100 |
20 |
Đặng Công Huynh |
CQ TƯ Hội |
50 |
|
|
0 |
21 |
Bùi Phan Tuấn |
CQ TƯ Hội |
40 |
|
|
0 |
22 |
Thái Khắc Thế |
CQ TƯ Hội |
40 |
|
|
100 |
23 |
Phạm Tiến Ích |
CQ TƯ Hội |
20 |
|
|
0 |
24 |
Nguyễn Quốc Huy |
CQ TƯ Hội |
20 |
|
|
2 |
25 |
Đặng Thị Hoa |
CQ TƯ Hội |
20 |
|
|
10 |
26 |
Đoàn Danh Bình |
CQ TƯ Hội |
20 |
|
|
0 |
27 |
Hội Hà Tĩnh ( Nhương) |
Hà Tĩnh |
250 |
|
|
160 |
28 |
BLL Nữ Bắc Giang |
Bắc Giang |
100 |
|
|
0 |
29 |
Thái Sầm |
CQ TƯ Hội |
20 |
|
|
0 |
30 |
Nguyễn Văn Quyết |
CQ TƯ Hội |
20 |
|
|
10 |
31 |
Bùi Hòa Bình |
Yên Bái |
400 |
|
|
0 |
32 |
Vương Đình Bường |
Quảng Ngãi |
100 |
|
|
50 |
33 |
Bắc Sơn |
Lao Cai |
250 |
|
|
100 |
34 |
Đinh Huy Thư & Hội |
Lâm Đồng |
60 |
|
|
20 |
35 |
Hội Nghi Lộc |
Nghệ An |
19 |
|
|
327 |
36 |
Nguyễn Bá Tòng |
CQ TƯ Hội |
50 |
|
|
10 |
37 |
BLL Lạng Sơn (Cao Ân) |
Lạng Sơn |
265 |
|
|
350 |
38 |
Hội Bà Rịa- Vũng Tàu (Đối) |
BR - VT |
100 |
|
|
120 |
39 |
Hội Nghệ An |
Nghệ An |
370 |
|
|
1,107 |
40 |
Hội Thanh Hóa ( Phán) |
Thanh Hóa |
1,000 |
|
|
0 |
41 |
Đức Dụ |
CQ TƯ Hội |
50 |
|
|
0 |
42 |
Đắc Lắc |
Đắc Lắc |
100 |
|
|
50 |
43 |
Hội Tp Hồ Chí Minh ( Chí) |
Hồ Chí Minh |
328 |
|
|
774 |
44 |
BLL BT 31 |
Đoàn Văn Tám |
12 |
|
|
0 |
45 |
Hội Phú Yên |
Phú Yên |
100 |
|
|
0 |
46 |
Kon Tum ( Phúc) |
Kon Tum |
300 |
|
|
0 |
47 |
Hội Nam Định ( Lại+ Thành) |
Nam Định |
100 |
|
|
900 |
48 |
Ban LL Vận Chuyển ( Tạo) |
CQ TƯ Hội |
30 |
|
|
0 |
49 |
BLL Tuyên Quang ( Hà) |
Tuyên Quang |
200 |
|
|
200 |
50 |
Hội Cao Bằng ( Bắc) |
Cao Bằng |
20 |
|
|
0 |
51 |
Hội Hưng Yên ( Mười) |
Hưng Yên |
20 |
|
|
0 |
52 |
Ban LL Quảng Trị ( Thơ) |
Quảng Trị |
60 |
|
|
50 |
53 |
Hội Đồng Nai |
Đồng Nai |
50 |
|
|
500 |
54 |
Thanh Liêm ( Đỗ Văn Lực) |
Hà Nam |
7 |
|
|
0 |
55 |
Hội Việt Trì ( Ng. Công Túy) |
Phú Thọ |
23 |
|
|
100 |
56 |
Hội Gia Lai ( Hiến) |
Gia Lai |
20 |
|
|
0 |
57 |
Hội Bắc Cạn ( Ngôn) |
Bắc Cạn |
67 |
|
|
48 |
58 |
Hội Quảng Bình ( Dưỡng) |
Quảng Bình |
30 |
|
|
600 |
59 |
Hội Nghi Xuân ( N.X . Thành) |
Hà Tĩnh |
40 |
|
|
500 |
60 |
Hội Tây Ninh ( Nguyệt) |
Tây ninh |
80 |
|
|
130 |
61 |
BLL Hải Phòng ( Đáo) |
Hải Phòng |
100 |
|
|
800 |
62 |
Trần Danh Bích |
CQ TƯ Hội |
10 |
|
|
20 |
63 |
Hội T.Thiên - Huế ( Trường) |
TT- Huế |
12 |
|
|
12 |
64 |
Nguyễn Văn Ninh |
CQ TƯ Hội |
50 |
|
|
50 |
65 |
Lưu Xuân Nghị |
K. Giang |
50 |
|
|
0 |
66 |
Hội Hà Giang ( P.V.Chanh) |
Hà Giang |
34 |
|
|
0 |
67 |
Lê Bá Thuần |
Thanh Hóa |
30 |
|
|
30 |
68 |
Hoàng Đức Thống |
CQ TƯ Hội |
20 |
|
|
10 |
69 |
Ngô Thị Nguyệt |
Vĩnh Phúc |
0 |
|
|
30 |
70 |
Lê Năng Thanh |
Ninh Bình |
0 |
|
|
50 |
71 |
Trần Quang Thanh |
Quảng Ninh |
20 |
|
|
30 |
72 |
Bùi Trưng Trắc |
Đà Nẵng |
15 |
|
|
0 |
73 |
Bùi Đức Long |
Bình Thuận |
150 |
|
|
20 |
74 |
Vũ Tiến Đặng |
Phú Thọ |
30 |
|
|
105 |
75 |
Nguyễn Văn Xuân |
Hòa Bình |
75 |
|
|
550 |
76 |
Hội Thái Bình ( Yến) |
Thái Bình |
200 |
|
|
0 |
77 |
Nguyễn Thị Kim Quy |
Nữ TS |
0 |
|
|
50 |
78 |
Trần Thị Chung |
BLL471 |
200 |
|
|
|
79 |
Lê Thị Phương Thảo |
CQ TƯ Hội |
40 |
|
|
10 |
80 |
Tạ Thị Rơi |
CQ TƯ Hội |
0 |
|
|
100 |
81 |
Hội Bắc Giang |
Bắc Giang |
0 |
|
|
250 |
82 |
Hội Tây Hồ |
Hà Nội |
64 |
|
|
110 |
83 |
Đồng Thị Mai |
CQ TƯ Hội |
0 |
|
|
15 |
84 |
Nguyễn Thị Thu Yến |
CQ TƯ Hội |
|
|
|
12 |
|
|
|
7 |
|
|
|
86 |
Nguyễn Lân Bình |
X334 |
|
|
|
30 |
87 |
Bùi Bá Sơn |
Hà Tĩnh |
|
|
|
30 |
88 |
Nguyễn Thanh Hà |
CQ TƯ Hội |
5 |
|
|
5 |
89 |
Lê Thị Nga |
Nghệ An |
|
|
|
50 |
90 |
Phan Ngọc Chí |
Bắc Ninh |
|
|
|
10 |
91 |
Nguyễn Văn Chiến |
Đắc Nông |
|
|
|
50 |
92 |
Nguyễn Quốc Đông |
Hà Nội |
|
|
|
40 |
93 |
Đỗ Thị Khôi |
|
|
|
|
|
94 |
Ông Thứ ( Khoái Châu) |
Hưng Yên |
|
|
|
30 |
95 |
BLL e 35(Bối) |
|
10 |
|
|
600 |
96 |
Ông Tiện Đắc Lắc |
|
|
|
|
15 |
|
Tổng số: |
|
9,368 |
|
|
11,697 |
tin tức liên quan