“Vũ khí công nghệ cao. Nhìn từ cuộc chiến Israel – Iran” - Đại tá, PGS, TS Đỗ Ngọc Thứ

Ngày đăng: 07:01 30/06/2025 Lượt xem: 15
Bạn có thể tìm hiểu để biết...
VŨ KHÍ CÔNG NGHỆ CAO
NHÌN TỪ CUỘC CHIẾN ISRAEL- IRAN

Đại tá, PGS, TS Đỗ Ngọc Thứ

 
       Bài viết này không đề cập đến vấn đề địa chính trị, chỉ thuần túy nói về vai trò của vũ khí công nghệ cao (VKCNC) trong tiến công hỏa lực đường không mà Israel và Iran đã sử dụng.
       Theo Từ điển Bách khoa Quân sự Việt Nam, “VKCNC là vũ khí được nghiên cứu, thiết kế, chế tạo dựa trên những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại, có sự nhảy vọt về chất và tính năng kỹ, chiến thuật”. Chất lượng của VKCNC được đánh giá bằng hàm lượng giá trị công nghệ thông tin (hàm lượng giá trị trí tuệ nhân tạo) của loại vũ khí đó. Nếu tính trên cơ sở giá thành, hàm lượng trí tuệ nhân tạo trong đạn dược, máy bay, xe tăng và chiến hạm lần lượt là 45%, 33%, 24% và 22%.
       Nhìn từ khía cạnh công nghệ quân sự, Chiến dịch “Sư tử trỗi dậy” của Israel là ví dụ điển hình cho chiến tranh hiện đại, nơi tính chính xác, sự phối hợp đa tầng và khả năng vô hiệu hóa phòng không từ xa được đặt lên hàng đầu. Chỉ sau một vài đợt tiến công bằng VKCNC, kết hợp với thông tin tình báo chính xác, Israel đã đạt được mục đích chủ yếu, đó là ám sát các nhà khoa học hàng đầu về khoa học hạt nhân và các nhân vật cấp cao của Lực lượng Cách mạng Hồi giáo Iran.
       Các loại tiêm kích hiện đại mà Israel sử dụng chủ yếu là F-35I Adir tàng hình, F-16I và F-15I để thả các loại bom dẫn đường chính xác cao, bao gồm bộ ba SPICE 250, CPICE 1000 VÀ CPICE 2000. SPICE là hệ thống chuyển đổi bom không điều khiển thành vũ khí chính xác, tích hợp công nghệ dẫn đường quán tính, GPS và cảm biến hình ảnh. Loại bom này được thiết kế để tấn công các mục tiêu kiên cố như nhà kho quân sự, trung tâm chỉ huy và cơ sở hạ tầng chiến lược, với sai số mục tiêu cực thấp. SPICE có thể hoạt động trong điều kiện mất tín hiệu GPS nhờ khả năng so sánh với hình ảnh mục tiêu đã lưu trữ trước. Cùng với đó, Israel đã sử dụng các loại tên lửa đạn đạo Blue Sparrow phóng từ máy bay (ALBM). Với tầm bắn lên đến 2.000km, tốc độ tối đa Mach 9, Blue Sparrow không chỉ thể hiện năng lực tác chiến tầm xa mà còn có khả năng xuyên thủng hệ thống phòng không hiện đại. Khi VKCNC được kết hợp chặt chẽ với thông tin tình báo chính xác thì hiệu quả được tăng lên gấp bội. Cơ quan tình báo Mossad của Israel đóng vai trò then chốt trong giai đoạn chuẩn bị. Ngoài việc thiết lập căn cứ UAV bí mật gần Tehran, triển khai các UAV tự sát để vô hiệu hóa radar và hệ thống phòng không S-300PMU-2 của Iran trước khi không kích, Mosad còn cài cắm vũ khí dẫn đường chính xác gần các bệ phóng tên lửa và boongke của các tướng lĩnh Iran, đảm bảo cho không quân Israel đạt được ưu thế tuyệt đối. Cuộc tiến công đường không của Israel được ví như “Cuộc phẫu thuật ngoại khoa” mà VKCNC như những con dao mổ, chính xác đến từng cm.
       Iran đáp trả bằng Chiến dịch “Lời hứa chân thật III”, phóng hơn 150 tên lửa đạn đạo thế hệ mới như tên lửa siêu thanh Fattah-1, Fattah – 2 và Kheibar Shekan cùng nhiều UAV vào Tel Aviv và Haifa. Mặc dù với hệ thống phòng thủ tên lửa đa tầng của Israel được coi là hiện đại nhất thế giới hiện nay, bao gồm hệ thống Iron Dome (tầm ngắn), David’s (tầm trung) và Arrow (tầm xa), Israel đã đánh chặn được nhiều UAV và tên lửa của Iran. Nhưng tên lửa siêu thanh Fattah – 1, Fattah – 2 với vận tốc vượt Mach 15 (gấp 15 lần tốc độ âm thanh) và đầu đạn có thể thay đổi quỹ đạo linh hoạt trong suốt hành trình bay nên vẫn có thể xuyên thủng hệ thống phòng thủ tên lửa đa tầng của Israel, gây thiệt hại cho Tel Aviv và Haifa. Vì giá của các loại tên lửa đánh chặn hiện đại của Israel là rất đắt, mỗi quả tên lửa đánh chặn sử dụng trong Iron Dome (tầm ngắn) là 40.000 – 50.000USD; trong David’s (tầm trung) là 1 triệu USD, trong Arrow (tầm xa) là khoảng 3,5 triệu USD. Vì vậy, Iran đã sử dụng UAV cảm tử và tên lửa hành trình (TLHT) thực hiện chiến thuật “bầy đàn” để gây quá tải cho hệ thống phòng thủ đồng thời tiêu hao kho tên lửa đánh chặn của Israel, tạo điều kiện cho tên lửa siêu thanh Fattah – 1, Fattah – 2 vượt qua hệ thống phòng thủ, bay đến mục tiêu đã định.
       Các loại vũ khí chính xác thế hệ mới mà Israel và Iran đã sử dụng đã đạt tới mức hoàn thiện cả về tầm bay, độ chính xác, khả năng sống còn và uy lực sát thương. Tuy nhiên, giá thành các loại VKCNC này rất đắt nên việc sử dụng UAV cảm tử và TLHT vẫn là xu hướng của tiến công đường không trong tương lai.

       Nghiên cứu về phương pháp điều khiển tên lửa đạn đạo và tên lửa hành trình có thể thấy, các loại tên lửa nói chung đều ứng dụng các phương pháp điều khiển cơ bản sau:
- Phương pháp điều khiển TERCOM (Terrain Contour Matching): Là phương pháp điều khiển bằng so sánh địa hình. Với phương pháp này, đường bay dự kiến của tên lửa được thiết lập bằng dãy ảnh địa hình dọc đường bay đã chụp từ trước và được số hóa. Tham số chủ yếu là độ lỗi lõm và độ dốc của địa hình. Mặt khác, ảnh địa hình do tên lửa chụp thực tế trong khi bay cũng được số hóa và đưa vào so sánh với tham số địa hình đã cài đặt trước, nhằm xác định sai số và lập lệnh điều khiển. Để bảo đảm độ chính xác, trong quá trình bay, tên lửa phải thường xuyên có điểm chuẩn để kiểm tra và hiệu chỉnh. Ưu điểm của phương pháp này là độ chính xác cao, có thể bay thấp, len lỏi theo các hẻm núi, dòng sông, trục đường… để tránh bị phát hiện. Nhược điểm của phương pháp này là phụ thuộc vào tính ổn định của địa hình khi chụp ảnh chuẩn bị và địa hình thực tế khi bay; chất lượng ảnh phụ thuộc nhiều vào điều kiện khí hậu, thời tiết; dễ bị đối phương thực hiện các biện pháp ngụy trang, che chắn làm sai lệch, dẫn đến tên lửa bị chệch đường bay hoặc mất điều khiển.
- Phương pháp điều khiển INS (Inertian Navigation System): Là phương pháp điều khiển bằng dẫn đường quán tính. Theo phương pháp này, đường bay tính toán của tên lửa được xác định trước và được biểu diễn bằng một hàm giải tích ft (x,y,z,t). Trên tên lửa lắp đặt thiết bị đo gia tốc tức thời của tên lửa trong không gian ba chiều để xác định vị trí, hướng bay, tọa độ tức thời của tên lửa Qt (x,y,z,t). Tham số thực của tên lửa được đưa sang bộ so sánh để xác định sai lệch giữa ft và Qt. Trên cơ sở sai số, thiết bị tính toán điều khiển sẽ phát lệnh cần thiết để đưa tên lửa vào đường bay tính toán. Quá trình này được thực hiện trong suốt quá trình bay của tên lửa. Ưu điểm của phương pháp điều khiển INS là trong quá trình điều khiển, tên lửa không phải nhận bất kỳ thông tin nào từ bên ngoài nên không phụ thuộc vào các thiết bị mặt đất (nghĩa là phóng rồi quên), không bị ảnh hưởng bởi môi trường và nhiễu của đối phương. Nhược điểm của phương pháp này là độ chính xác không cao vì việc xác định tọa độ tức thời của tên lửa phụ thuộc vào hệ ổn định của con quay nhiều bậc tự do và thiết bị đo. Sai số điều khiển quán tính mang tính tích lũy, bay càng lâu sai số càng lớn.
- Phương pháp điều khiển GPS (Global Positioning System): Là phương pháp điều khiển bằng hệ thống định vị toàn cầu. Theo phương pháp này, quỹ đạo bay tính toán của tên lửa được lập trước và biểu diễn bằng hàm giải tích ft (x,y,z,t), (như phương pháp INS). Tên lửa được lắp đặt thiết bị thu GPS để nhận các tham số tức thời về phương vị, tốc độ, thời gian… do 4 trong 24 vệ tinh của hệ thống GPS cung cấp. Từ các tham số này, thiết bị tính toán trên tên lửa sẽ giải bài toán xác định Qt (x,y,z,t). Kết quả tính toán được đưa sang bộ so sánh để xác định sai lệch giữa Qt và ft, từ đó truyền tín hiệu đến cơ cấu chấp hành để điều khiển tên lửa bay đến mục tiêu. Ưu điểm của phương pháp GPS là độ chính xác cao, thời gian mỗi lần định vị ngắn cho phép tên lửa được điều khiển liên tục và chính xác (không cần thời gian để chuẩn bị dữ liệu, có thể định vị trong không gian 3 chiều, cho biết cả độ cao bay của tên lửa), Việc xác định tọa độ của tên lửa không phụ thuộc vào địa hình, hạn chế khả năng đối phó của đối phương; hệ thống GPS đã được xây dựng sẵn và ngày càng được hoàn thiện, giá thành các thiết bị định vị GPS tương đối thấp. Nhược điểm của phương pháp điều khiển GPS là đòi hỏi sự phối hợp giữa tên lửa và hệ thống GPS rất cao nên khó đảm bảo chính xác, phải thống nhất giữa đồng hồ của tên lửa để lấy thời gian chuẩn; thông tin từ vệ tinh phải truyền qua không gian, phụ thuộc nhiều vào điều kiện khí tượng và có thể bị đối phương tìm cách gây nhiễu hoặc bắn hạ vệ tinh. Nếu liên lạc vệ tinh bị mất thì tên lửa cũng mất điều khiển theo.
- Phương pháp điều khiển DSMAC (Digital Scene Matching Area Corretion): Là phương pháp điều khiển bằng quang học, làm việc theo nguyên tắc đối chiếu hình ảnh các điểm chuẩn thực tế của địa hình quan sát được trên đường bay với hình ảnh cài đặt sẵn trên tên lửa. Hệ thống DSMAC được mở để điều khiển tên lửa khi tên lửa cách mục tiêu khoảng 15-20km, cho phép làm tăng độ chính xác từ 5-10m. Trước khi mở bộ điều khiển DSMAC, tên lửa được điều khiển bằng phương pháp thông dụng như phương pháp INS, GPS hoặc TERCOM. Ưu điểm của phương pháp DSMAC là độ chính xác khá cao, cho phép loại bỏ được các thiết bị cơ khí kích thước lớn và có độ tin cậy thấp. Nhược điểm của phương pháp này là chỉ hoạt động hiệu quả trong điều kiện thời tiết tốt, nếu đối phương thay đổi hình dạng bên ngoài mục tiêu, thay đổi cấu trúc bề mặt địa hình và các vật chuẩn đặc trưng thì có thể gây khó khăn hoặc vô hiệu hóa khả năng điều khiển của hệ thống.
       Các loại tên lửa đạn đạo cũng như tên lửa hành trình là các loại VKCNC, hiện đại và mới mẻ. Mỗi loại có một phương pháp điều khiển riêng, do đó khó có thể đưa ra một phương pháp phòng chống hiệu quả đối với tất cả các loại. Vì vậy, vấn đề này cần được tiếp tục nghiên cứu và trao đổi./.
THU DA NANG (1)...

tin tức liên quan