TT |
Họ và tên |
S.tiền |
TT |
Họ và tên |
S.tiền
|
1 |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển nhà và thương mại Hà Nội |
10.000.000 |
32 |
Trần Thị Chung |
5.000.000 |
2 |
Ngân hàng MB Thanh Xuân |
10.000.000 |
33 |
Nguyễn Thị Bình |
5.000.000 |
3 |
Hội Nữ CSTS Việt Nam |
5.000.000 |
34 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạ |
5.000.000 |
4 |
Trung tâm thăm CT xưa BĐTS |
5.000.000 |
35 |
Nguyễn Thị Kỳ |
5.000.000 |
5 |
Tổng Công ty XD T.Sơn (BĐ12) |
3.000.000 |
|
Thiếu tướng Võ Sở CT Hội |
2.000.000 |
6 |
Công ty TNHH một T.viên 17 |
2.000.000 |
36 |
Thiếu tướng Hoàng Anh Tuấn |
2.000.000 |
7 |
Trường TCCĐ và DN BĐ12 |
2.000.000 |
37 |
Thiếu tướng Hoàng Kiền |
2.000.000 |
8 |
CT TNHH một thành viên 99 |
2.000.000 |
38 |
Đồng Thị Mai |
1.000.000 |
9 |
Cơ quan chính trị Binh đoàn 12 |
1.000.000 |
39 |
Lê Thị Phương Thảo |
500.000 |
10 |
CT TNHH một thành viên 492 |
1.000.000 |
40 |
Phạm Thành Long |
500.000 |
11 |
CTCP Bóng đèn phích nước RĐ |
1.000.000 |
41 |
Thiếu tướng Lương Sỹ Nhung |
500.000 |
12 |
BLL Sư đoàn 571 |
3.000.000 |
42 |
Thiếu tướng Cao Tiến Hinh |
500.000 |
13 |
Hội Sư đoàn 471 |
3.000.000 |
43 |
Đặng Công Huynh |
500.000 |
14 |
Binh đoàn 11 |
2.000.000 |
44 |
Ngô Thị Tuyết |
500.000 |
15 |
BLL Văn phòng Trường Sơn |
2.000.000 |
45 |
Nguyễn Thanh Hà |
500.000 |
16 |
Hội Trường Sơn tỉnh Yên Bái |
2.000.000 |
46 |
Vũ Trình Tường |
400.000 |
17 |
Công ty TNHH Thanh Bình |
2.000.000 |
47 |
Trần Văn Phúc |
200.000 |
18 |
BLL Ngành Tài chính |
2.000.000 |
48 |
Ngô Quốc Quỳ |
200.000 |
19 |
Hội TS Bộ Tham Mưu |
2.000.000 |
49 |
Nguyễn Văn Mức |
200.000 |
20 |
BLL Trường 975 |
1.000.000 |
50 |
Thái Khắc Thế |
200.000 |
21 |
BLL Bộ đội thông tin |
1.000.000 |
51 |
Nguyễn Gia Cam |
200.000 |
22 |
BLL Sư đoàn 968 |
1.000.000 |
52 |
Hoàng Đức Thống |
200.000 |
23 |
BLL Ngành Cán bộ |
1.000.000 |
53 |
Nguyễn Văn Quyết |
200.000 |
24 |
Hội TS tỉnh Hải Dương |
1.000.000 |
54 |
Đậu Xuân Tường |
200.000 |
25 |
Hội TS tỉnh Bắc Giang |
1.000.000 |
55 |
Thái Sầm |
200.000 |
26 |
Hội TS tỉnh Nam Định |
1.000.000 |
56 |
Đặng Sơn |
200.000 |
27 |
Hội Trường Sơn TP Hải Phòng |
200.000 |
57 |
Nguyễn Văn Ninh |
200.000 |
28 |
CLB nghệ thuật Trường Sơn |
1.000.000 |
58 |
Nguyễn Thị Thu Yến |
100.000 |
29 |
CLB nghệ thuật Phong Lan TS |
500.000 |
59 |
Tạ Thị Rơi |
100.000 |
30 |
Bộ đội TS huyện Mê Linh |
500.000 |
60 |
Nguyễn Văn Tạo |
100.000 |
31 |
BLL Trung đoàn 24 Sư đoàn 344 |
200.000 |
61 |
Nguyễn Quốc Huy |
100.000 |
62 |
Nguyễn Thanh Trang |
100.000 |
89 |
Đặng Thị Hoa |
100.000 |
63 |
Lê Hông Thơn BCT Nữ |
500.000 |
90 |
Lê Anh Tranh BLLTS B.Đình |
100.000 |
64 |
Nguyễn mạnh Thắng PCT Hội Thái nguyên |
500.000 |
91 |
Ngô Bá Thành Hội 470 |
100.000 |
65 |
Từ Thị Liên PCT Hội Thường Tín – TP Hà Nội |
500.000 |
92 |
Nguyễn Văn Hiền Hội TS Hai Bà Trưng |
200.000 |
66 |
Bùi Xuân Chúc CT Hội B.Giang |
400.000 |
93 |
Trương Thị Thanh Hội Hà Nam |
200.000 |
67 |
Hồ Sỹ Hậu Hội Xăng Đầu |
400.000 |
94 |
Quách Thị Vang Hội Ninh Bình |
200.000 |
68 |
Trần Văn Sơn PCNCT BĐ12 |
300.000 |
95 |
Nguyễn Trọng Tạo Hội Hà Nám |
200.000 |
69 |
Vũ Minh Quý T.Đoàn T.Trắc |
300.000 |
96 |
Hội TS Sư đoàn 472 |
50.000 |
70 |
Lý Chiến Sơn F473 |
200.000 |
97 |
Bùi Hữu Thọ BLL 472 |
50.000 |
71 |
Nguyễn Quốc Lập Bắc Ninh |
200.000 |
98 |
Nguyễn Thành Cung F470 |
50.000 |
72 |
Phùng Tiến Cứ CLB NTTS |
200.000 |
99 |
Không tên |
2.140.000 |
73 |
Họa sỹ Đức Dụ |
200.000 |
|
|
|
74 |
Đoàn Ngọc Hùng BLL 470 |
200.000 |
|
|
|
75 |
Ngô Xuân Cán Hội Hà Nam |
200.000 |
|
|
|
76 |
Trương Đình Tiến CT Hội H.Nam |
200.000 |
|
|
|
77 |
Đỗ Đình Hào Hội Hà Nam |
200.000 |
|
|
|
78 |
Nguyễn Trung Phụng Hội B.Ninh |
200.000 |
|
|
|
77 |
Phạm Hông Luyến CLB NTTS |
100.000 |
|
|
|
79 |
Tô Xuân Văn Hội Ninh Bình |
100.000 |
|
|
|
80 |
Bùi Ngọc Cai Hội Ninh Bình |
100.000 |
|
|
|
81 |
Trần Thị Phú Hội Nam Định |
100.000 |
|
|
|
82 |
Giáp Thúy CLB NT T/Sơn |
100.000 |
|
|
|
83 |
Phạm Văn Sang Hội Ninh Bình |
100.000 |
|
|
|
84 |
Phạm Thị Cúc Hội Ninh Bình |
100.000 |
|
|
|
85 |
Phạm Huy Chương Bắc Ninh |
100.000 |
|
|
|
86 |
Hoàng Hữu Bảo BLL 968 |
100.000 |
|
|
|
87 |
Nguyễn Thị Hiến Nũ CSTS B.Giang |
100.000 |
|
|
|
88 |
Đắc Thể T.tâm thăn CT xưa |
100.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|