Danh sách ủng hộ nhắn tin 2018
    
    
        
             Ngày đăng:
            04:00 03/01/2019
Ngày đăng:
            04:00 03/01/2019
        
             Lượt xem:
            1.285
Lượt xem:
            1.285
        
     
    
        
	
		
		
		
		
	
	
		
			|  | DANH SÁCH |  | 
		
			|  | ỦNG HỘ NHẮN TIN |  | 
		
			|  | THÁNG 11&12 - 2018 |  | 
		
			| TT | Họ và tên/Đơn vị | Địa chỉ | Số tiền | 
		
			| 1 | Hội Trường Sơn Hà Nội | Hà Nội | 26,200,000 | 
		
			| 2 | Hội Trường Sơn Hà Giang | Hà Giang | 0 | 
		
			| 3 | Ban LL TS Tuyên Quang | Tuyên Quang | 0 | 
		
			| 4 | Hội Trường Sơn Thái Nguyên | Thái Nguyên | 0 | 
		
			| 5 | Hội Trường Sơn Cao Bằng | Cao Bằng | 0 | 
		
			| 6 | Hội Trường Sơn Bắc Cạn | Bắc Cạn | 4,160,000 | 
		
			| 7 | Hội Trường Sơn Lạng Sơn | Lạng Sơn | 0 | 
		
			| 8 | Hội Trường Sơn Sơn La | Sơn La | 0 | 
		
			| 9 | Hội Trường Sơn Hòa Bình | Hòa Bình | 0 | 
		
			| 10 | Hội Trường Sơn Lào Cai | Lào Cai | 0 | 
		
			| 11 | Hội Trường Sơn Yên Bái | Yên Bái | 20,000,000 | 
		
			| 12 | Hội Trường Sơn Phú Thọ | Phú Thọ | 0 | 
		
			| 13 | Hội Trường Sơn Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | 0 | 
		
			| 14 | Hội Trường Sơn Quảng Ninh | Quảng Ninh | 0 | 
		
			| 15 | Hội Trường Sơn Hải Phòng | Hải Phòng | 200,000 | 
		
			| 16 | Hội Trường Sơn Bắc Giang | Bắc Giang | 4,000,000 | 
		
			| 17 | Hội Trường Sơn Bắc Ninh | Bắc Ninh | 3,000,000 | 
		
			| 18 | Hội Trường Sơn Hải Dương | Hải Dương | 1,000,000 | 
		
			| 19 | Hội Trường Sơn Hưng Yên | Hưng Yên | 0 | 
		
			| 20 | Hội Trường Sơn Thái Bình | Thái Bình | 0 | 
		
			| 21 | Hội Trường Sơn Hà Nam | Hà Nam | 20,000,000 | 
		
			| 22 | Hội Trường Sơn Nam Định | Nam Định | 1,000,000 | 
		
			| 23 | Hội Trường Sơn Ninh Bình | Ninh Bình | 3,000,000 | 
		
			| 24 | Hội Trường Sơn Thanh Hóa | Thanh Hóa | 0 | 
		
			| 25 | Hội Trường Sơn Nghệ An | Nghệ An | 20,000,000 | 
		
			| 26 | Hội Trường Sơn Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 0 | 
		
			| 27 | Hội Trường Sơn Quảng Bình | Quảng Bình | 0 | 
		
			| 28 | Hội Trường Sơn Quảng Trị | Quảng Trị | 0 | 
		
			| 29 | Hội Trường Sơn TT - Huế | TT - Huế | 0 | 
		
			| 30 | Hội Trường Sơn Đà Nẵng | Đà Nẵng | 4,000,000 | 
		
			| 31 | Hội Trường Sơn Quảng Nam | Quảng Nam | 0 | 
		
			| 32 | Hội Trường Sơn Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 0 | 
		
			| 33 | Hội Trường Sơn Bình Định | Bình Định | 0 | 
		
			| 34 | Hội Trường Sơn Phú Yên | Phú Yên | 0 | 
		
			| 35 | Hội Trường Sơn Khánh Hòa | Khánh Hòa | 6,000,000 | 
		
			| 36 | Hội Trường Sơn Bình Thuận | Bình Thuận | 0 | 
		
			| 37 | Hội Trường Sơn Bà Rịa - VT | Rịa - VT | 6,000,000 | 
		
			| 38 | Hội Trường Sơn Đồng Nai | Đồng Nai | 0 | 
		
			| 39 | Hội Trường Sơn Bình Dương | Bình Dương | 0 | 
		
			| 40 | BLLTrường Sơn Tp HCM | Tp HCM | 0 | 
		
			| 41 | BLL Trường Sơn Cần Thơ | Cần Thơ | 0 | 
		
			| 42 | Hội Trường Sơn Kiên Giang | Kiên Giang | 1,400,000 | 
		
			| 43 | Hội Trường Sơn Tây Ninh | Tây Ninh | 0 | 
		
			| 44 | Hội Trường Sơn Lâm Đồng | Lâm Đồng | 0 | 
		
			| 45 | Hội Trường Sơn Đắc Nông | Đắc Nông | 0 | 
		
			| 46 | Hội Trường Sơn Đắc Lắc | Đắc Lắc | 0 | 
		
			| 47 | Hội Trường Sơn Gia Lai | Gia Lai | 5,000,000 | 
		
			| 48 | Hội Trường Sơn Kon Tum | Kon Tum | 0 | 
		
			| 49 | Hội Nữ CSTS Việt Nam | Hà Nội | 5,000,000 | 
		
			| 50 | Hội Nữ CSTS Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2,850,000 | 
		
			| 51 | Trung tâm Thăm CTX | Hà Nội | 5,000,000 | 
		
			| 52 | Hội Trường Sơn F 470 | Hà Nội | 3,000,000 | 
		
			| 53 | Hội Trường Sơn F 471 | Hà Nội | 3,000,000 | 
		
			| 54 | Hội Trường Sơn F 472 | Hà Nội | 0 | 
		
			| 55 | Hội Trường Sơn F 473 | Hà Nội | 0 | 
		
			| 56 | Hội Trường Sơn F 344 | Hà Nội | 200,000 | 
		
			| 57 | Hội Trường Sơn F 384 | Hà Nội | 0 | 
		
			| 58 | Hội Trường Sơn F 571 | Hà Nội | 3,000,000 | 
		
			| 59 | BLL Trường Sơn F968 | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 60 | BLL Trường Sơn F565 | Hà Nội | 0 | 
		
			| 61 | Hội Trường Sơn BTM | Hà Nội | 5,000,000 | 
		
			| 62 | Hội Trường Sơn Chính trị | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 63 | BLL Trường Sơn Hậu Cần | Hà Nội | 0 | 
		
			| 64 | BLL Trường Sơn Tài Chính | Hà Nội | 2,000,000 | 
		
			| 65 | BLL Văn phòng Trường Sơn | Hà Nội | 2,000,000 | 
		
			| 66 | Hội Trường Sơn Xăng Dầu | Hà Nội | 400,000 | 
		
			| 67 | Hội Trường Sơn Vận chuyển | Hà Nội | 3,000,000 | 
		
			| 68 | Hội Trường Sơn Trường 975 | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 69 | Hội Trường Sơn Cty 492 | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 70 | Hội Trường Sơn E1/F391 | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 71 | BLL Binh trạm 12 | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 72 | CLB Nữ Doanh nhân TS | Hà Nội | 10,200,000 | 
		
			| 73 | CLBNT Trường Sơn | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 74 | CLBNT Phong Lan | Hà Nội | 500,000 | 
		
			| 75 | BLL Nữ Lái xe Trường Sơn | Hà Nội | 500,000 | 
		
			| 76 | BLL Đội xe 50 | Hà Nội | 2,000,000 | 
		
			| 77 | BLL CCB TS Tr.ĐH GTVT | Hà Nội | 500,000 | 
		
			| 78 | BTL Binh đoàn 12 | Hà Nội | 3,000,000 | 
		
			| 79 | Cơ quan Chính trị BĐ12 | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 80 | Công ty 99- BĐ12 | Hà Nội | 2,000,000 | 
		
			| 81 | Công ty 492- BĐ12 | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 82 | Công ty17 - BĐ 12 | Hà Nội | 2,000,000 | 
		
			| 83 | Trường Cầu Đường - BĐ 12 | Hà Nội | 2,000,000 | 
		
			| 84 | BTL Binh đoàn 11 | Hà Nội | 2,000,000 | 
		
			| 85 | Ngân hàng MB Thanh Xuân | Hà Nội | 10,000,000 | 
		
			| 86 | Cty ĐTKDPTnhà& TM | Hà Nội | 10,000,000 | 
		
			| 87 | Cty TNHH Thanh Bình | Hưng Yên | 2,000,000 | 
		
			| 88 | Cty BĐ - PN Rạng Đông | Hà Nội | 1,000,000 | 
		
			| 89 | C ty Trường Sơn 26 |  | 3,000,000 | 
		
			| 90 | Trần Thị Chung | CLB Nữ Doanh nhân | 5,000,000 | 
		
			| 91 | Nguyễn Thị Bình | CLB Nữ Doanh nhân | 5,000,000 | 
		
			| 92 | Nguyễn Thị Kỳ | CLB Nữ Doanh nhân | 5,000,000 | 
		
			| 93 | Nguyễn Thị Ngọc Hạ | CLB Nữ Doanh nhân | 5,000,000 | 
		
			| 94 | Lê Ngọc Hoàn | UV danh dự Hội TS | 3,000,000 | 
		
			| 95 | Võ Sở | Văn phòng TƯ Hội | 2,000,000 | 
		
			| 96 | Hoàng Anh Tuấn | Văn phòng TƯ Hội | 2,000,000 | 
		
			| 97 | Hoàng Kiền | Văn phòng TƯ Hội | 2,700,000 | 
		
			| 98 | Lê Thị Phương Thảo | Văn phòng TƯ Hội | 500,000 | 
		
			| 99 | Lương Sĩ Nhung | Văn phòng TƯ Hội | 500,000 | 
		
			| 100 | Cao Tiến Hinh | Văn phòng TƯ Hội | 500,000 | 
		
			| 101 | Phạm Thành Long | Văn phòng TƯ Hội | 500,000 | 
		
			| 102 | Đồng Thị Mai | Văn phòng TƯ Hội | 500,000 | 
		
			| 103 | Đinh Công Huynh | Văn phòng TƯ Hội | 500,000 | 
		
			| 104 | Ngô Thị Tuyết | Văn phòng TƯ Hội | 500,000 | 
		
			| 105 | Nguyễn Thanh Hà | Văn phòng TƯ Hội | 500,000 | 
		
			| 106 | Nguyễn Gia Cam & G.đình | Văn phòng TƯ Hội | 1,200,000 | 
		
			| 107 | Vũ Trình Tường | Văn phòng TƯ Hội | 400,000 | 
		
			| 108 | Trần Văn Phúc | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 109 | Ngô Quốc Quỳ | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 110 | Nguyễn Văn Mức | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 111 | Thái Khắc Thế | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 112 | Hoàng Đức Thống | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 113 | Nguyễn Văn Quyết | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 114 | Đậu Xuân Tường | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 115 | Thái Sầm | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 116 | Nguyễn Văn Ninh | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 117 | Đặng Sơn | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 118 | Phạm Sinh | Văn phòng TƯ Hội | 200,000 | 
		
			| 119 | Nguyễn Thị Thu Yến | Văn phòng TƯ Hội | 100,000 | 
		
			| 120 | Tạ Thị Rơi | Văn phòng TƯ Hội | 100,000 | 
		
			| 121 | Đặng Thị Hoa | Văn phòng TƯ Hội | 100,000 | 
		
			| 122 | Nguyễn Thị Thanh Trang | Văn phòng TƯ Hội | 100,000 | 
		
			| 123 | Nguyễn Văn Tạo | Văn phòng TƯ Hội | 100,000 | 
		
			| 124 | Trương Thị Thanh | UV Hội Nữ TSVN | 100,000 | 
		
			| 125 | Nguyễn Như |  | 2,000,000 | 
		
			| 126 | Phạm Văn Chiến | Lào Cai | 1,000,000 | 
		
			| 127 | Nguyễn Bắc Sơn | Lào Cai | 1,200,000 | 
		
			| 128 | Nguyễn Quang Chính | Lào Cai | 1,500,000 | 
		
			| 129 | Nguyễn Thỉnh | Phú Thọ | 500,000 | 
		
			| 130 | Nguyễn Thị Kim Quy | UV Hội Nữ TSVN | 500,000 | 
		
			| 131 | Lê Thị Hồng Thơn | UV Hội Nữ TSVN | 500,000 | 
		
			| 132 | Nguyễn Mạnh Thăng | Thái Nguyên | 500,000 | 
		
			| 133 | TừThị Liên | Hà Nội | 500,000 | 
		
			| 134 | Trần Văn Sơn | Binh đoàn 12 | 300,000 | 
		
			| 135 | Vũ Thị Minh Thúy |  | 300,000 | 
		
			| 136 | Lý Chiến Sơn |  | 200,000 | 
		
			| 137 | Nguyễn Quốc Lập | Bắc Ninh | 200,000 | 
		
			| 138 | Phùng Tiến Cứ | CLBNT Trường Sơn | 200,000 | 
		
			| 139 | Nguyễn Đức Dụ | Họa sĩ Trường Sơn | 200,000 | 
		
			| 140 | Đoàn Ngọc Hùng |  | 200,000 | 
		
			| 141 | Ngô Văn Cán |  | 200,000 | 
		
			| 142 | Trương Đình Tiến | Chủ tịch Hội Hà Nam | 200,000 | 
		
			| 143 | Đỗ Đình Hào |  | 200,000 | 
		
			| 144 | Bùi Xuân Chúc | C.tịch Hội Bắc Ninh | 400,000 | 
		
			| 145 | Nguyễn Trung Phụng | Bắc Ninh | 200,000 | 
		
			| 146 | Phạm Hồng Luyến | CLB NT Trường Sơn | 100,000 | 
		
			| 147 | Tô  Xuân Văn |  | 100,000 | 
		
			| 148 | Bùi Ngọc Cai |  | 100,000 | 
		
			| 149 | Trần Thị Phú |  | 100,000 | 
		
			| 150 | Giáp Thủy |  | 100,000 | 
		
			| 151 | Phạm Văn Sang |  | 100,000 | 
		
			| 152 | Phạm Thị Cúc | Ninh Bình | 100,000 | 
		
			| 153 | Phạm Huy Chương | Bắc Ninh | 100,000 | 
		
			| 154 | Hoàng Hữu Bảo | Sư đoàn 968 | 100,000 | 
		
			| 155 | Nguyễn Thị Hiền |  | 100,000 | 
		
			| 156 | Nguyễn Đăc Thể | Trung tâm thăm CTX | 100,000 | 
		
			| 157 | Lê Anh Tranh |  | 100,000 | 
		
			| 158 | Ngô Bá Thành |  | 100,000 | 
		
			| 159 | Nguyễn Văn Hiền |  | 100,000 | 
		
			| 160 | Quách Thị Vang |  | 100,000 | 
		
			| 161 | Nguyễn Trọng Tạo | PCT Hội TS Hà Nam | 200,000 | 
		
			| 162 | Bùi Hữu Thọ |  | 50,000 | 
		
			| 163 | Nguyễn Thành Cung | Hội TS Chính trị | 50,000 | 
		
			| 164 | Không ghi tên |  | 2,540,000 | 
		
			| 175 | Nhắn tin qua Cổng TTĐT | 7.197tin*20.000đ/tin | 143,940,000 | 
		
			|  | Cộng |  | 416,490,000 | 
		
			|  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  | 
	
     
    
 
tin tức liên quan