Danh sách ủng hộ nhắn tin 2018
Ngày đăng:
04:00 03/01/2019
Lượt xem:
1.305
|
|
DANH SÁCH |
|
|
|
ỦNG HỘ NHẮN TIN |
|
|
|
THÁNG 11&12 - 2018 |
|
|
TT |
Họ và tên/Đơn vị |
Địa chỉ |
Số tiền |
|
1 |
Hội Trường Sơn Hà Nội |
Hà Nội |
26,200,000 |
|
2 |
Hội Trường Sơn Hà Giang |
Hà Giang |
0 |
|
3 |
Ban LL TS Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
0 |
|
4 |
Hội Trường Sơn Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
0 |
|
5 |
Hội Trường Sơn Cao Bằng |
Cao Bằng |
0 |
|
6 |
Hội Trường Sơn Bắc Cạn |
Bắc Cạn |
4,160,000 |
|
7 |
Hội Trường Sơn Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
0 |
|
8 |
Hội Trường Sơn Sơn La |
Sơn La |
0 |
|
9 |
Hội Trường Sơn Hòa Bình |
Hòa Bình |
0 |
|
10 |
Hội Trường Sơn Lào Cai |
Lào Cai |
0 |
|
11 |
Hội Trường Sơn Yên Bái |
Yên Bái |
20,000,000 |
|
12 |
Hội Trường Sơn Phú Thọ |
Phú Thọ |
0 |
|
13 |
Hội Trường Sơn Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
0 |
|
14 |
Hội Trường Sơn Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
0 |
|
15 |
Hội Trường Sơn Hải Phòng |
Hải Phòng |
200,000 |
|
16 |
Hội Trường Sơn Bắc Giang |
Bắc Giang |
4,000,000 |
|
17 |
Hội Trường Sơn Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
3,000,000 |
|
18 |
Hội Trường Sơn Hải Dương |
Hải Dương |
1,000,000 |
|
19 |
Hội Trường Sơn Hưng Yên |
Hưng Yên |
0 |
|
20 |
Hội Trường Sơn Thái Bình |
Thái Bình |
0 |
|
21 |
Hội Trường Sơn Hà Nam |
Hà Nam |
20,000,000 |
|
22 |
Hội Trường Sơn Nam Định |
Nam Định |
1,000,000 |
|
23 |
Hội Trường Sơn Ninh Bình |
Ninh Bình |
3,000,000 |
|
24 |
Hội Trường Sơn Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
0 |
|
25 |
Hội Trường Sơn Nghệ An |
Nghệ An |
20,000,000 |
|
26 |
Hội Trường Sơn Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
0 |
|
27 |
Hội Trường Sơn Quảng Bình |
Quảng Bình |
0 |
|
28 |
Hội Trường Sơn Quảng Trị |
Quảng Trị |
0 |
|
29 |
Hội Trường Sơn TT - Huế |
TT - Huế |
0 |
|
30 |
Hội Trường Sơn Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
4,000,000 |
|
31 |
Hội Trường Sơn Quảng Nam |
Quảng Nam |
0 |
|
32 |
Hội Trường Sơn Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
0 |
|
33 |
Hội Trường Sơn Bình Định |
Bình Định |
0 |
|
34 |
Hội Trường Sơn Phú Yên |
Phú Yên |
0 |
|
35 |
Hội Trường Sơn Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
6,000,000 |
|
36 |
Hội Trường Sơn Bình Thuận |
Bình Thuận |
0 |
|
37 |
Hội Trường Sơn Bà Rịa - VT |
Rịa - VT |
6,000,000 |
|
38 |
Hội Trường Sơn Đồng Nai |
Đồng Nai |
0 |
|
39 |
Hội Trường Sơn Bình Dương |
Bình Dương |
0 |
|
40 |
BLLTrường Sơn Tp HCM |
Tp HCM |
0 |
|
41 |
BLL Trường Sơn Cần Thơ |
Cần Thơ |
0 |
|
42 |
Hội Trường Sơn Kiên Giang |
Kiên Giang |
1,400,000 |
|
43 |
Hội Trường Sơn Tây Ninh |
Tây Ninh |
0 |
|
44 |
Hội Trường Sơn Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
0 |
|
45 |
Hội Trường Sơn Đắc Nông |
Đắc Nông |
0 |
|
46 |
Hội Trường Sơn Đắc Lắc |
Đắc Lắc |
0 |
|
47 |
Hội Trường Sơn Gia Lai |
Gia Lai |
5,000,000 |
|
48 |
Hội Trường Sơn Kon Tum |
Kon Tum |
0 |
|
49 |
Hội Nữ CSTS Việt Nam |
Hà Nội |
5,000,000 |
|
50 |
Hội Nữ CSTS Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
2,850,000 |
|
51 |
Trung tâm Thăm CTX |
Hà Nội |
5,000,000 |
|
52 |
Hội Trường Sơn F 470 |
Hà Nội |
3,000,000 |
|
53 |
Hội Trường Sơn F 471 |
Hà Nội |
3,000,000 |
|
54 |
Hội Trường Sơn F 472 |
Hà Nội |
0 |
|
55 |
Hội Trường Sơn F 473 |
Hà Nội |
0 |
|
56 |
Hội Trường Sơn F 344 |
Hà Nội |
200,000 |
|
57 |
Hội Trường Sơn F 384 |
Hà Nội |
0 |
|
58 |
Hội Trường Sơn F 571 |
Hà Nội |
3,000,000 |
|
59 |
BLL Trường Sơn F968 |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
60 |
BLL Trường Sơn F565 |
Hà Nội |
0 |
|
61 |
Hội Trường Sơn BTM |
Hà Nội |
5,000,000 |
|
62 |
Hội Trường Sơn Chính trị |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
63 |
BLL Trường Sơn Hậu Cần |
Hà Nội |
0 |
|
64 |
BLL Trường Sơn Tài Chính |
Hà Nội |
2,000,000 |
|
65 |
BLL Văn phòng Trường Sơn |
Hà Nội |
2,000,000 |
|
66 |
Hội Trường Sơn Xăng Dầu |
Hà Nội |
400,000 |
|
67 |
Hội Trường Sơn Vận chuyển |
Hà Nội |
3,000,000 |
|
68 |
Hội Trường Sơn Trường 975 |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
69 |
Hội Trường Sơn Cty 492 |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
70 |
Hội Trường Sơn E1/F391 |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
71 |
BLL Binh trạm 12 |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
72 |
CLB Nữ Doanh nhân TS |
Hà Nội |
10,200,000 |
|
73 |
CLBNT Trường Sơn |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
74 |
CLBNT Phong Lan |
Hà Nội |
500,000 |
|
75 |
BLL Nữ Lái xe Trường Sơn |
Hà Nội |
500,000 |
|
76 |
BLL Đội xe 50 |
Hà Nội |
2,000,000 |
|
77 |
BLL CCB TS Tr.ĐH GTVT |
Hà Nội |
500,000 |
|
78 |
BTL Binh đoàn 12 |
Hà Nội |
3,000,000 |
|
79 |
Cơ quan Chính trị BĐ12 |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
80 |
Công ty 99- BĐ12 |
Hà Nội |
2,000,000 |
|
81 |
Công ty 492- BĐ12 |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
82 |
Công ty17 - BĐ 12 |
Hà Nội |
2,000,000 |
|
83 |
Trường Cầu Đường - BĐ 12 |
Hà Nội |
2,000,000 |
|
84 |
BTL Binh đoàn 11 |
Hà Nội |
2,000,000 |
|
85 |
Ngân hàng MB Thanh Xuân |
Hà Nội |
10,000,000 |
|
86 |
Cty ĐTKDPTnhà& TM |
Hà Nội |
10,000,000 |
|
87 |
Cty TNHH Thanh Bình |
Hưng Yên |
2,000,000 |
|
88 |
Cty BĐ - PN Rạng Đông |
Hà Nội |
1,000,000 |
|
89 |
C ty Trường Sơn 26 |
|
3,000,000 |
|
90 |
Trần Thị Chung |
CLB Nữ Doanh nhân |
5,000,000 |
|
91 |
Nguyễn Thị Bình |
CLB Nữ Doanh nhân |
5,000,000 |
|
92 |
Nguyễn Thị Kỳ |
CLB Nữ Doanh nhân |
5,000,000 |
|
93 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạ |
CLB Nữ Doanh nhân |
5,000,000 |
|
94 |
Lê Ngọc Hoàn |
UV danh dự Hội TS |
3,000,000 |
|
95 |
Võ Sở |
Văn phòng TƯ Hội |
2,000,000 |
|
96 |
Hoàng Anh Tuấn |
Văn phòng TƯ Hội |
2,000,000 |
|
97 |
Hoàng Kiền |
Văn phòng TƯ Hội |
2,700,000 |
|
98 |
Lê Thị Phương Thảo |
Văn phòng TƯ Hội |
500,000 |
|
99 |
Lương Sĩ Nhung |
Văn phòng TƯ Hội |
500,000 |
|
100 |
Cao Tiến Hinh |
Văn phòng TƯ Hội |
500,000 |
|
101 |
Phạm Thành Long |
Văn phòng TƯ Hội |
500,000 |
|
102 |
Đồng Thị Mai |
Văn phòng TƯ Hội |
500,000 |
|
103 |
Đinh Công Huynh |
Văn phòng TƯ Hội |
500,000 |
|
104 |
Ngô Thị Tuyết |
Văn phòng TƯ Hội |
500,000 |
|
105 |
Nguyễn Thanh Hà |
Văn phòng TƯ Hội |
500,000 |
|
106 |
Nguyễn Gia Cam & G.đình |
Văn phòng TƯ Hội |
1,200,000 |
|
107 |
Vũ Trình Tường |
Văn phòng TƯ Hội |
400,000 |
|
108 |
Trần Văn Phúc |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
109 |
Ngô Quốc Quỳ |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
110 |
Nguyễn Văn Mức |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
111 |
Thái Khắc Thế |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
112 |
Hoàng Đức Thống |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
113 |
Nguyễn Văn Quyết |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
114 |
Đậu Xuân Tường |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
115 |
Thái Sầm |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
116 |
Nguyễn Văn Ninh |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
117 |
Đặng Sơn |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
118 |
Phạm Sinh |
Văn phòng TƯ Hội |
200,000 |
|
119 |
Nguyễn Thị Thu Yến |
Văn phòng TƯ Hội |
100,000 |
|
120 |
Tạ Thị Rơi |
Văn phòng TƯ Hội |
100,000 |
|
121 |
Đặng Thị Hoa |
Văn phòng TƯ Hội |
100,000 |
|
122 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
Văn phòng TƯ Hội |
100,000 |
|
123 |
Nguyễn Văn Tạo |
Văn phòng TƯ Hội |
100,000 |
|
124 |
Trương Thị Thanh |
UV Hội Nữ TSVN |
100,000 |
|
125 |
Nguyễn Như |
|
2,000,000 |
|
126 |
Phạm Văn Chiến |
Lào Cai |
1,000,000 |
|
127 |
Nguyễn Bắc Sơn |
Lào Cai |
1,200,000 |
|
128 |
Nguyễn Quang Chính |
Lào Cai |
1,500,000 |
|
129 |
Nguyễn Thỉnh |
Phú Thọ |
500,000 |
|
130 |
Nguyễn Thị Kim Quy |
UV Hội Nữ TSVN |
500,000 |
|
131 |
Lê Thị Hồng Thơn |
UV Hội Nữ TSVN |
500,000 |
|
132 |
Nguyễn Mạnh Thăng |
Thái Nguyên |
500,000 |
|
133 |
TừThị Liên |
Hà Nội |
500,000 |
|
134 |
Trần Văn Sơn |
Binh đoàn 12 |
300,000 |
|
135 |
Vũ Thị Minh Thúy |
|
300,000 |
|
136 |
Lý Chiến Sơn |
|
200,000 |
|
137 |
Nguyễn Quốc Lập |
Bắc Ninh |
200,000 |
|
138 |
Phùng Tiến Cứ |
CLBNT Trường Sơn |
200,000 |
|
139 |
Nguyễn Đức Dụ |
Họa sĩ Trường Sơn |
200,000 |
|
140 |
Đoàn Ngọc Hùng |
|
200,000 |
|
141 |
Ngô Văn Cán |
|
200,000 |
|
142 |
Trương Đình Tiến |
Chủ tịch Hội Hà Nam |
200,000 |
|
143 |
Đỗ Đình Hào |
|
200,000 |
|
144 |
Bùi Xuân Chúc |
C.tịch Hội Bắc Ninh |
400,000 |
|
145 |
Nguyễn Trung Phụng |
Bắc Ninh |
200,000 |
|
146 |
Phạm Hồng Luyến |
CLB NT Trường Sơn |
100,000 |
|
147 |
Tô Xuân Văn |
|
100,000 |
|
148 |
Bùi Ngọc Cai |
|
100,000 |
|
149 |
Trần Thị Phú |
|
100,000 |
|
150 |
Giáp Thủy |
|
100,000 |
|
151 |
Phạm Văn Sang |
|
100,000 |
|
152 |
Phạm Thị Cúc |
Ninh Bình |
100,000 |
|
153 |
Phạm Huy Chương |
Bắc Ninh |
100,000 |
|
154 |
Hoàng Hữu Bảo |
Sư đoàn 968 |
100,000 |
|
155 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
100,000 |
|
156 |
Nguyễn Đăc Thể |
Trung tâm thăm CTX |
100,000 |
|
157 |
Lê Anh Tranh |
|
100,000 |
|
158 |
Ngô Bá Thành |
|
100,000 |
|
159 |
Nguyễn Văn Hiền |
|
100,000 |
|
160 |
Quách Thị Vang |
|
100,000 |
|
161 |
Nguyễn Trọng Tạo |
PCT Hội TS Hà Nam |
200,000 |
|
162 |
Bùi Hữu Thọ |
|
50,000 |
|
163 |
Nguyễn Thành Cung |
Hội TS Chính trị |
50,000 |
|
164 |
Không ghi tên |
|
2,540,000 |
|
175 |
Nhắn tin qua Cổng TTĐT |
7.197tin*20.000đ/tin |
143,940,000 |
|
|
Cộng |
|
416,490,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tin tức liên quan