STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Phan Văn Cổi
1952
Xuân Quang, Bảo Thắng
08/06/1974
5, A, 2
2
Nguyễn Văn Chài
1947
Chiềng Ken, Văn Bàn
01/09/1973
5, A, 13
3
Vũ Xuân Cảnh
1942
Hùng Khánh, Tràng Viên, Hi Sơn
04/02/1967
5,C,1
4
Lương Văn Cót
1950
Dương Quỳ, Văn Bàn
26/04/1970
5, A, 4
5
Hoàng Su Dìn
1941
Hà Bắc, Sa Pa
07/02/1970
5,B,2
6
Nguyễn Nhật Duật
1954
Quang Kim, Bát Xát
07/02/1970
5, A, 3
7
Vũ Đức Dũng
1954
Bảo Nhai, Bắc Hà
07/02/1970
5, A, 12
8
Hoàng Văn Đảng
1940
Khánh Yên Thượng, Văn Bàn
24/10/1969
5, C, 12
9
Đoàn Văn Điền
1938
Việt Tiến, Bảo Yên
07/09/1970
5, A, 6
10
Lý Văn Đường
1950
Tân An, Văn Bàn
02/06/1970
5, A, 7
11
Nông Đức Được
1947
Vĩnh Lạc, Lục Yên
20/09/1971
5, D, 7
12
Trần Văn Hùng
1950
Bảo Nhai, Bắc Hà
14/04/1971
5,A,4
13
Bùi Chấn Hùng
1950
Na Hối, Bắc Hà
09/08/1971
5, B, 7
14
Hoàng Ngọc Huân
1945
Khánh Yên Thượng, Văn Bàn
09/08/1971
5, C, 13
15
Lộc Thái Hựu
1941
Vĩnh Yên, Bảo Yên
01/08/1971
5, E, 5
16
Vũ Văn Lâm
1947
Sơn Hà, Bảo Thắng
01/04/1970
5,B,3
17
Lưu Đức Lâm
1949
Số 78 Cốc Lếu, TX Lào Cai
08/05/1971
5, B, 1
18
Vũ văn Liễu
1947
Cam Đường, TX Lào Cai
20/04/1972
5, A, 10
19
Nguyễn Văn Loan
1952
Nghĩa Đô, Bảo Yên
16/08/1973
5, E, 1
20
Nguyễn Văn Lưới
1946
Võ Lao, Văn Bàn
16/08/1973
5, C, 5
21
Nguyễn Đức Nha
1944
Tân Dương, Bảo Yên
22/01/1970
5, Đ, 8
22
La Văn Nó
1950
Dương Quỳ, Văn Bàn
30/01/1973
5, B, 9
23
Phạm Văn Mộc
1946
Cóc Hầu, Bắc Hà
30/01/1973
5, A, 5
24
Nguyễn Tiến Nô
1933
Thái Niên, Bảo Thắng
09/02/1971
5, B, 6
25
Nguyễn Quốc Pha
1933
Phố Lu, Bảo Thắng
09/02/1971
5, A, 7