STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
hầu Quang Phà
1945
Na Hối, Bắc Hà
01/04/1970
5, B, 8
2
Bùi Trọng Thắng
1947
Sơn Hà, Bảo Thắng
24/04/1972
5, A, 9
3
Trần đức thông
1950
Nam Cường, Bảo Thắng
26/06/1972
5, B, 5
4
Long Thái Thương
1944
Xuân Hoà, Bảo Yên
06/02/1970
5, A, 3
5
Lương Văn Thử
1934
Nghị Đô, Bảo Yên
17/04/1969
5, D, 1
6
Trần Đức Tịnh
1955
12 phố Nguyễn Thái Học, TX Lào Cai
28/09/1974
5, A, 1
7
Đỗ Minh tuấn
1949
Phong Niên, Bảo Thắng
28/09/1974
5, A, 6
8
Trần Nhân Tuyến
1949
Bản Vược, Bát Xát
28/09/1974
5, A, 11
9
Lý Phao Sử
1945
Tà Vằn, Sa Pa
14/06/1970
5 A 8
10
Phan Ngọc bình
1951
Yên Thái, Vĩnh Yên, Hi Sơn
14/06/1970
5,C,4
11
Vũ xuân cảnh
1942
Hùng Khánh, Tràng Viên, Hi Sơn
04/02/1967
5,C,1
12
Nguyễn Văn Chuế
1944
Thạch Hương, Văn Chấn, Nghĩa Lộ
16/04/1968
5, C, 2
13
Vũ Đức Dũng
1944
Bảo Nhai, Bắc Hà
16/04/1968
5, A, 12
14
Trương Quang Đệ
1942
Tân Nguyên, Yên Bình
20/07/1966
5,C,7
15
Lò Văn Hay
1945
Phù Nham, Văn Chấn, Hi Sơn
20/07/1966
5,B,4
16
Trần Minh Phương
1946
Xuân Ai, Vân Yên, Hi Sơn
28/08/1971
5,C,6
17
Triệu văn quế
1940
Vinh Lạc, Lục Yên, Hi Sơn
28/08/1971
5,C,5
18
Trần Thắng Rền
1942
Bảo Minh, Trấn Yên, Hi Sơn
20/04/1969
5,C,3