Phụ lục số liệu hoạt động Hội Quý III-2021
Ngày đăng:
11:22 26/10/2021
Lượt xem:
702
PHỤ LỤC SỐ LIỆU:
-
ỦNG HÔ QUỸ PHÒNG CHỐNG COVID - 19, QUỸ VACCINE VÀ ỦNG HỘ NHÂN DÂN VÙNG TÂM DỊCH, CÁC LỰC LƯỢNG PHÒNG CHỐNG DỊCH
(Tính từ đầu đến hết 30/9/2021)
STT |
Đơn vị |
Khẩu trang
(Chiếc) |
Nhu yếu phẩm, thuốc men
(tr đồng) |
Tiềnmặt
(triệu đồng) |
Tổng
Giá trị
(triệu đ) |
1 |
Cán bộ cơ quan Hội
TríchQuỹ NTTS |
|
|
|
11,5
20,6 |
2 |
Thanh Hóa |
|
12 tấn |
898,0 |
1.790,0 |
3 |
Nữ CSTS |
|
|
|
166,0 |
4 |
Nghệ An |
|
|
|
550,0 |
5 |
TP Hồ Chí Minh |
5.000 |
16,150 tr |
50 |
81,0 |
6 |
Yên Bái |
|
|
|
24.6 |
7 |
Bắc Giang |
|
|
|
250,7 |
8 |
Băc Ninh |
|
|
|
250,8 |
9 |
Hưng Yên |
|
|
|
34,0 |
10 |
Hà Nội |
|
|
|
183,4 |
11 |
Phú Thọ |
|
|
|
53,0 |
12 |
Quảng Ninh |
|
|
|
63,8 |
13 |
Lào Cai |
|
|
|
5,0 |
14 |
Thái Bình |
|
|
|
78,8 |
15 |
Bình Định |
|
|
|
5,0 |
16 |
Lâm Đồng |
|
|
|
31,2 |
17 |
Đắc Lắc |
|
|
|
15,2 |
18 |
Đắc Nông |
|
|
|
16,5 |
19 |
Gia Lai |
|
|
|
20.0 |
20 |
Nam Định |
|
|
|
6,0 |
21 |
Lạng Sơn |
|
|
|
3,0 |
22 |
Đã Nẵng |
|
|
|
8,0 |
23 |
Đồng Nai |
|
|
|
26,5 |
24 |
Hòa Bình |
|
|
|
70,0 |
25 |
Hải Dương |
|
|
|
659,3 |
26 |
Quảng Bình |
|
|
|
184,0 |
27 |
Hải Phòng |
|
|
|
50,3 |
28 |
Cần Thơ |
|
|
|
11,2 |
29 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
|
|
21,0 |
30 |
Tây Ninh |
|
|
|
1,0 |
31 |
Ninh Bình |
|
|
|
10,0 |
32 |
Vĩnh Phúc |
|
|
|
47,6 |
33 |
Hà Tĩnh |
|
|
|
5,0 |
34 |
Thừa Thiên – Huế |
|
|
|
7,0 |
35 |
Thái Nguyên |
|
|
|
40,8 |
36 |
Quảng Tri |
|
|
|
3,2 |
37 |
Sơn La |
|
|
|
3,0 |
38 |
Tuyên Quang |
|
|
|
2,0 |
38 |
Kon Tum |
|
|
|
5,7 |
39 |
Bình Dương |
|
|
|
1.077,0 |
40 |
Đắc Lắc |
|
|
|
30,7 |
41 |
Hà Nam |
|
|
|
45,0 |
42 |
Khánh Hòa |
|
|
|
6,4 |
43 |
F470 |
|
|
|
123,0 |
44 |
F471 |
|
|
|
13,0 |
45 |
F571 |
|
|
|
2,0 |
46 |
F4 |
|
|
|
3,0 |
47 |
E99 |
|
|
|
8,7 |
48 |
E, Lữ 17 |
|
|
|
1,9 |
49 |
E98 |
|
|
|
1,0 |
50 |
E251 |
|
|
|
0,5 |
51 |
E515 |
|
|
|
2,0 |
52 |
E35 |
|
|
|
2,0 |
53 |
BT 12 |
|
|
|
3,0 |
54 |
BLL E532 –E537 |
|
|
|
3,0 |
55 |
BT 14 |
|
|
|
1,0 |
56 |
Hội Xăng dầu - _Đ.Ô |
|
|
|
70,6 |
57 |
Hội Doanh nhân TS |
|
|
|
1,0 |
58 |
BLL Bộ Tham mưu |
|
|
|
2,0 |
59 |
BLL Ct Khảo sát -TK |
|
|
|
1,0 |
60 |
CLB Văn nghệ TS |
|
|
|
1,0 |
61 |
Hội ngành Chính trị |
|
|
|
37,0 |
62 |
TT Hỗ trợ nhân đạoTS |
|
120 tr |
|
126,0 |
63 |
Đc Nguyễn Thanh Bình và CT. Thanh Bình HY |
|
|
|
140,0 |
64 |
TT Thăm CTX |
|
|
|
1,0 |
65 |
Công ty 492 |
|
|
|
1,0 |
66 |
BLL ngành Hậu cần |
|
|
|
1,0 |
67 |
BLL ngành VP |
|
|
|
1,0 |
68 |
BLL nghành Q. Giới |
|
|
|
3,0 |
69 |
BLL ngành TM VC |
|
|
|
2,0 |
70 |
Đc Nguyễn Thị Bình |
|
|
|
305,0 |
71 |
Đ,c NgôVăn Lực |
10.000 |
|
|
40,0 |
72 |
Đc Dương Văn Huyến |
|
15 tấn |
|
150,0 |
73 |
Gia đình đc Hoàng Anh Tuấn |
|
|
|
26.0 |
74 |
Ngô Ngọc Thanh |
|
|
|
1,0 |
75 |
Trần Thị Thục Oanh |
|
|
|
43,0 |
76 |
NguyễnVănVinh |
|
|
|
1,0 |
77 |
Vũ Thúy Hòa |
|
|
|
192,6 |
78 |
Nguyễn Thị Hạ |
|
|
|
100 |
79 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
|
|
40 |
77 |
TỔNG CỘNG |
|
|
|
7.328,0 Triệu đồng |
-
HOẠT ĐỘNG TRI ÂN TÌNH NGHĨA DỊP 27/7/2021
stt |
Đơn vị |
Nội dung tri ân |
Thành tiền (triệu dồng) |
1 |
Cơ quan Hội |
Tặng 13 suất quà |
3,9 |
2 |
Yên Bái |
5 căn nhà, 99 suất quà, khám bệnh, cấp thuốc, tặng sữa, đường cho 124 đối tượng |
349,0 |
3 |
Thái Nguyên |
3 xe lăn, 203 suất quà |
34,9 |
4 |
Lào Cai |
62 suất quà |
52,7 |
5 |
Nữ CSTS Quảng Ninh |
100 suát quà |
55,0 |
6 |
Nghệ An |
160 suất quà |
24,0 |
7 |
Bắc Ninh |
21 suất quà |
4,6 |
8 |
Hòa Bình |
5 suất quà |
1,5 |
9 |
Ninh Bình |
24 suất quà |
7,2 |
10 |
Hải Dương |
187 suất quà |
36,8 |
11 |
Quảng Bình |
334 suất quà |
45,2 |
12 |
Quảng Trị |
2 nhà tình nghĩa |
150,0 |
13 |
Kon Tum |
40 suất quà |
8,0 |
14 |
Tây Ninh |
12 suất quà |
1,8 |
|
CỘNG |
|
774,6 |