“Chiến tranh và nỗi đau của người ở lại” - Tản văn của Hoàng Thụy Vân
------------------------
CHIẾN TRANH VÀ NỖI ĐAU CỦA NGƯỜI Ở LẠI
Tản văn của Hoàng Thụy Vân
Ngày tôi rời xa mẹ, hình ảnh bà đứng ở cổng làng Thôn Thong, Thanh Tâm, Thanh Liêm, Nam Hà đã in sâu vào tâm trí. Mái tóc bạc trắng, đôi mắt mờ đục nhưng vẫn ánh lên niềm tin và nỗi lo lắng khôn nguôi. Giọng nói run run của mẹ, xen lẫn tiếng nghẹn ngào, dặn dò tôi giữ gìn sức khỏe, và quan trọng hơn cả, bà van nài tôi: "Đừng đi đường của anh con, mẹ chỉ cần con trở về." Lời dặn ấy như một vết cứa, nhắc nhở tôi về anh Hùng, người anh trai đã hy sinh và không bao giờ trở về, mộ phần cũng không tìm thấy. Tôi ôm mẹ thật chặt, cảm nhận hơi ấm quen thuộc và mùi hương thân thương, và thầm hứa với lòng sẽ sống sót để trở về bên mẹ, thay cả phần của anh.
Cuộc sống trên chiến trường thực sự là một thử thách khắc nghiệt. Tiếng bom đạn xé nát không gian, mùi thuốc súng khét lẹt và cái nóng như thiêu đốt của miền Đông Nam Bộ. Chúng tôi phải chiến đấu không ngừng nghỉ, đối mặt với cái chết rình rập. Trong những giây phút hiếm hoi nghỉ ngơi, tôi cùng các đồng đội Hảo và Lan thường chia sẻ những câu chuyện về gia đình, về những ước mơ giản dị về một tương lai hòa bình.
Mỗi khi có cơ hội, tôi đều viết thư về cho mẹ. Những lá thư ấy không chỉ chứa đựng những lời trấn an, mà còn là lời hứa trở về, về thay cả phần của anh Hùng. Tôi cố gắng tô hồng những khó khăn, nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi hiểu rõ sự khắc nghiệt của chiến tranh và khao khát mãnh liệt được về bên mẹ. Những lá thư trở thành cầu nối duy nhất giữa tôi và mẹ, giữa chiến trường và hậu phương, giữa hy vọng và nỗi lo sợ.
Rồi một ngày, điều kỳ diệu đã xảy ra. Chiến tranh kết thúc. Chúng tôi trở về quê hương. Ngày tôi về đến làng, cả thôn xóm như vỡ òa trong niềm vui. Tim tôi đập rộn ràng khi nhìn thấy bóng dáng quen thuộc đang đứng đợi ở cổng nhà. Mẹ tôi. Mái tóc bà đã bạc trắng hơn, gương mặt gầy gò, nhưng đôi mắt vẫn sáng lên niềm vui khôn tả khi thấy tôi.
Tôi lao nhanh về phía mẹ. Bà dang rộng vòng tay đón lấy đứa con trai đã bao năm xa cách. Chúng tôi ôm chầm lấy nhau, nước mắt trào ra không ngừng. Mẹ tôi khóc nấc lên, bà vuốt mái tóc khô ráp của tôi và nói: “Mẹ biết con sẽ về, mẹ đã tin con sẽ trở về. Về thật rồi.”
Sau đó, trong bữa cơm đoàn tụ, mẹ nhẹ nhàng vuốt ve những vết sẹo mờ trên tay tôi, trên trán tôi, rồi bà khẽ nói: “Mẹ nhìn con, mẹ thấy con đã lớn thật rồi. Đôi mắt này… không còn là đôi mắt ngây thơ của ngày xưa nữa. Mẹ biết con đã trải qua nhiều điều kinh khủng, nhưng con vẫn sống sót trở về, đó là điều hạnh phúc nhất của mẹ. Con đã về, nhưng… anh Hùng thì không.”
Giọng mẹ chùng xuống, nghẹn lại. Bà đứng dậy, đi vào buồng, rồi trở ra với một chiếc hộp gỗ nhỏ. Mở hộp ra, bà lấy từ trong đó một tấm ảnh đã ngả vàng. Trong ảnh là Hùng, anh trai tôi, mặc quân phục, cười tươi. Mẹ đưa tấm ảnh cho tôi, đôi tay run run. “Thằng Hùng, nó cũng có bức ảnh này, mẹ vẫn giữ. Nó hy sinh rồi, nhưng không tìm thấy mộ. Cả đời mẹ, mẹ chỉ mong được một lần thắp nén hương, được khóc trước mộ con. Nhưng rồi… mẹ không biết nó đang nằm ở đâu.”
Tôi nắm chặt bàn tay gầy gò của mẹ, nước mắt lại trào ra. "Mẹ ơi, mẹ đừng buồn nữa. Con đã trở về rồi đây, con sẽ ở bên mẹ, chăm sóc mẹ, thay cả phần của anh Hùng. Từ nay, mẹ có con rồi."
Nỗi đau của mẹ, một nỗi đau không có điểm tựa, không có nơi để gửi gắm, cứa vào lòng tôi như một lưỡi dao vô hình. Mẹ tôi, người phụ nữ mạnh mẽ đã tiễn hai người con ra trận, nay chỉ còn lại một người trở về, mang theo nỗi đau khôn nguôi về người con đã mãi mãi ra đi.
Những năm tháng sau chiến tranh, tôi dành trọn thời gian để chăm sóc mẹ già. Chúng tôi sống những ngày tháng bình yên bên nhau, bù đắp cho những tháng ngày xa cách đầy gian khổ. Mẹ tôi dù đã già yếu nhưng vẫn luôn quan tâm, chăm sóc tôi từng chút một. Tôi nhận ra rằng, mẹ là người yêu thương tôi vô điều kiện, là người luôn ở bên cạnh tôi trong mọi hoàn cảnh, là nguồn động viên và sức mạnh giúp tôi vượt qua mọi khó khăn.
Nhưng thời gian không chờ đợi ai. Mẹ tôi ngày càng yếu đi. Một buổi chiều muộn, khi ánh hoàng hôn nhuộm đỏ cả khung cửa sổ, mẹ tôi nằm trên giường bệnh, hơi thở yếu ớt. Tôi nắm chặt tay bà, cảm nhận hơi ấm cuối cùng từ bàn tay gầy guộc. Mẹ tôi, với chút sức lực cuối cùng, với tay về phía chiếc tủ gỗ cũ, nơi đặt tấm ảnh của anh Hùng. Tôi vội vàng lấy tấm ảnh đặt vào tay bà. Bà mỉm cười yếu ớt, đôi mắt nhắm nghiền như đang cố gắng ghi nhớ hình ảnh của tôi và anh Hùng. Bà khẽ thì thào, giọng nói gần như tan vào hư không: “Mẹ cũng yêu con… cả hai con… mẹ yêu cả hai con.” Đó là những lời cuối cùng mẹ tôi nói trước khi bà trút hơi thở cuối cùng, ra đi thanh thản trong vòng tay của đứa con trai.
Nỗi đau mất mẹ là một nỗi đau không gì có thể bù đắp được. Tôi biết, mẹ tôi đã đi về nơi an nghỉ vĩnh hằng. Sau khi chôn cất mẹ xong, tôi ngồi lại bên mộ, lấy ra tấm ảnh của anh Hùng, vừa nắm chặt vừa khóc. Từ hôm đó, tôi đã lập một bàn thờ nhỏ để thờ anh, và tự hứa với lòng rằng tôi sẽ đi tìm anh. Tôi biết rằng, việc tìm kiếm sẽ rất khó khăn, nhưng tôi sẽ không bỏ cuộc. Bởi vì đó là lời hứa với mẹ và cũng là để tìm lại một phần máu thịt của gia đình.
Để mẹ tôi ở thế giới bên kia cũng có thể an lòng. Tôi sẽ tìm thấy anh, và đưa anh về, để tình mẫu tử và tình anh em được vẹn tròn.
Hà Nội ngày 1/8/2025.
Hoàng Thụy Vân
Hội viên Hội VHNT Trường Sơn