Tình trạng ngộ độc nước do uống nhiều nước quá mức có thể không được nhận ra trong giai đoạn đầu khi bệnh nhân có các triệu chứng lú lẫn, mất phương hướng, buồn nôn và nôn, ngoài ra còn có những thay đổi về trạng thái tinh thần và các triệu chứng loạn thần.
Phát hiện sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa hạ natri máu nghiêm trọng dễ dẫn đến co giật, hôn mê và tử vong.
1. Dấu hiệu về tình trạng nước trong cơ thể
Dấu hiệu cơ thể đủ nước
-
Hiếm khi cảm thấy khát
-
Nước tiểu không màu hoặc có màu vàng nhạt
Dấu hiệu cảnh báo mất nước
-
Nước tiểu có màu vàng đậm
-
Suy nhược, huyết áp thấp, chóng mặt hoặc lú lẫn
Dấu hiệu cảnh báo ngộ độc nước
-
Rối loạn chức năng não
-
Lú lẫn, buồn ngủ và đau đầu
-
Tăng huyết áp
-
Nhịp tim chậm
Khi uống nhiều nước quá nhu cầu, thận không thể loại bỏ lượng nước dư thừa. Hàm lượng natri trong máu trở nên loãng. Điều này được gọi là hạ natri máu và đe dọa tính mạng nếu không được nhân viên y tế xử trí kịp thời.
Việc uống nhiều nước quá mức, có thể bị ngộ độc nước, rối loạn chức năng não. Điều này xảy ra khi có quá nhiều nước trong tế bào (bao gồm cả tế bào não), khiến chúng phù lên. Khi các tế bào trong não phù lên, chúng gây ra áp lực trong não (phù não) sau đó bắt đầu rơi vào trạng thái như lú lẫn, buồn ngủ và đau đầu. Nếu áp lực này tăng lên, nó có thể gây ra các tình trạng như tăng huyết áp và nhịp tim chậm.
Natri là chất điện giải bị ảnh hưởng nhiều nhất khi thừa nước, dẫn đến tình trạng gọi là hạ natri máu. Natri là một nguyên tố quan trọng giúp giữ cân bằng chất lỏng trong và ngoài tế bào. Khi mức độ của nó giảm xuống do lượng nước trong cơ thể cao, chất lỏng sẽ xâm nhập vào bên trong các tế bào. Sau đó, các tế bào phù lên tăng nguy cơ bị co giật, hôn mê hoặc thậm chí tử vong.
3. Dấu hiệu uống quá nhiều nước
Màu nước tiểu: Một trong những cách tốt nhất để xác định xem một người có uống đủ nước hay không là theo dõi màu nước tiểu. Nước tiểu thường có màu từ vàng nhạt đến màu trà do sự kết hợp của sắc tố urochrom và lượng nước trong cơ thể. Nếu nước tiểu thường trong, đó là dấu hiệu bạn đang uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn.
Quá nhiều lần đi vệ sinh: Một dấu hiệu khác là đi tiểu nhiều hơn bình thường. Trung bình, một người nên đi tiểu từ sáu đến tám lần một ngày. Mức đi tiểu 10 lần là bình thường đối với những người uống nhiều nước hoặc những người thường xuyên uống cà phê hoặc rượu.
Cách để tránh uống nhiều nước quá là nhận biết khi nào cơ thể bạn cần nước. Cơ thể có thể chống mất nước bằng cách cho bạn biết khi nào bạn cần uống nước. Khát nước là phản ứng của cơ thể đối với tình trạng mất nước và nên là tín hiệu hướng dẫn của bạn. Tuy nhiên cách này không phù hợp với người cao tuổi thường ít có cảm giác khát.
4. Uống nước đúng cách
Chính xác để nói nên uống bao nhiêu nước mỗi ngày vì không có câu trả lời nào phù hợp cho tất cả, bởi nhu cầu chất lỏng khác nhau giữa các cá nhân và sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, các chuyên gia dinh dưỡng đã phân loại các nhóm đối tượng với nhu cầu nước uống tương ứng, ví dụ trẻ em, người trưởng thành, phụ nữ mang thai, vận động viên…
Để tránh mất nước, hãy uống nước dần dần trong suốt cả ngày. Những người tập luyện thể thao nên uống trước, trong và sau quá trình tập luyện.
Những người cao tuổi thường không cảm thấy khát nhiều như khi còn trẻ, do đó người cao tuổi nên chủ động uống nước trong ngày để ngừa thiếu nước.
5. Những người đặc biệt không nên uống nhiều nước
PGS.TS Vũ Đức Định, chuyên gia hồi sức tích cực lưu ý những người có bệnh lý như suy thận, suy tim không được uống quá nhiều nước, đặc biệt là những người bị suy thận đã phải lọc máu, lọc màng bụng. Người suy thận đào thải nước kém, uống nhiều nước sẽ quá tải dịch gây phù, tăng huyết áp, phù phổi. Người suy tim cũng vậy và khi quá tải dịch sẽ gây phù, tăng dịch làm tim phải hoạt động nhiều hơn, hạ natri máu. Với những người ăn theo chế độ ăn bệnh lý, ăn kiêng, ăn nhạt nếu uống nhiều nước gây hạ natri máu.
Tham khảo thông tin Viện Hàn lâm Khoa học, Kỹ thuật và Y học Quốc gia Hoa Kỳ xác định lượng chất lỏng hàng ngày cần được cung cấp đầy đủ đối với từng đối tượng cụ thể như sau:
Độ tuổi
|
Lượng nước khuyến nghị hàng ngày (cốc khoảng 200ml)
|
Trẻ em 4-8 tuổi
|
4-5 cốc
|
Trẻ em 9-13 tuổi
|
7-8 cốc
|
Trẻ em 14-18 tuổi
|
8-11 cốc
|
Nam từ 19 tuổi trở lên
|
13 -15 cốc
|
Nữ từ 19 tuổi trở lên
|
9 - 11 cốc
|
Phụ nữ mang thai
|
10 - 12 cốc
|
Phụ nữ cho con bú
|
13 cốc
|