S
TT
|
Địa phương
|
Chủ tịch Hội
|
Ban Kiểm tra
|
-
|
Phú Thọ
|
Nguyễn Hữu Sửu
|
1. Đào Văn Kim
2. Lê Văn Loan
3. Nguyễn Thị Khôi
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Bình Dương
|
Lê Văn Hòa
|
1. Đoàn Chí Thiện
2. Vũ Biên
3. Ninh Ngọc Quỳnh
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Bắc Giang
|
Bùi Đình Nhung
|
1. Nguyễn Mạnh Hùng
2. Nguyễn Đoan Hùng
3. Trương Huy Cận
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Khánh Hòa
|
Phạm Duy Khiêm
|
1. Mai Xuân Cơ
2. Nguyễn Văn Chính
3. Nguyễn Xuân Tuynh
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Bắc Ninh
|
Bùi Xuân Chúc
|
1. Nguyễn Thế Sơn
2. Nguyễn Thị Vượng
3. Nguyễn Bá Yên
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Hải Dương
|
Lê Hồng Sơn
|
1. Nguyễn Quang Hồng
2. Vũ Xuân Nhượng
3. Đỗ Huy Nha
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Bắc Kạn
|
Chu Văn Ngôn
|
1. Đỗ Đức Lại
2. Hà Thiên Thuyết
3. Nguyễn Thị Thoa
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn Khắc Tuyên
|
1. Nguyễn Đắc Liên
2. Đoàn Doãn Cảnh
3. Dương Phong Ba
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Bình Thuận
|
Bùi Đức Long
|
1. Đỗ Thanh Hải
2. Dương Minh Chan
3. Phạm Hồng Chí
4. Võ Thị Loan
5. Trần Văn Minh
|
Trưởng ban
Phó ban
Ủy viên
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Hã Tĩnh
|
Trần Kỷ
|
1. Điền Văn Hà
2. Hoàng Trọng Trâm
3. Nguyễn Thị Tường
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Cao Bằng
|
Trần Hồng Bắc
|
1. Nhữ Ngọc Thắng
2. Nông Hữu Ái
3. Hoàng Tất Tiến
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Yên Bái
|
Bùi Hòa Bình
|
1. Nguyễn Đình Vỹ
2. Dương Quốc Mong
3. Bùi Thị Nhuần
4. Lê Xuân Tỉnh
5. Nguyễn Thanh Hoàng
|
Trưởng ban
Phó ban
Ủy viên
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Thanh Hóa
|
Lê Đức Phán
|
1. Lê Huy Thục
2. Cao Văn Khôi
3. Phạm Đình Thanh
4. Trần Doãn Tiến
5. Lê Thị Liên
|
Trưởng ban
Phó ban
Ủy viên
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Thái Nguyên
|
Lưu Đức Mậu
|
1. Nguyễn Quang Đức
2. Bùi Giang Sơn
3. Nguyễn Xuân Quang
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Lào Cai
|
Trần Trọng Dương
|
1. Hoàng Văn Đến
2. Nguyễn Hữu Tân
3. Bùi Xuân Năng
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Quảng Ninh
|
Trần Quang Thanh
|
1. Vũ Xuân Tâm
2. Nguyễn Vĩnh Ngọc
3. Tô Xuân Hanh
4. Bùi Ngọc Viễn
|
Trưởng ban
Phó ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Hưng Yên
|
Phan Văn Mười
|
1. Doãn Minh Chiến
2. Trần Văn Thứ
3. Nguyễn Quốc Hoàn
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Nam Định
|
Bùi Ngọc Lại
|
1. Bùi Đức San
2. Vũ Quốc Phòng
3. Phạm Mai Võ
4. trần Kim Triều
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Tạ Trọng Đối
|
1. Đỗ Hồng Hạnh
2. Đặng Chí Tuệ
3. Đỗ Thị Miền
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Hòa Bình
|
Nguyễn Tài Ba
|
1. Tạ Phương Đông
2. Nguyễn Văn Thức
3. Nguyễn Thiết Hùng
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Phú Yên
|
Trần Thành Chính
|
1. Trương Đình Trọng
2. Phạm Văn Quang
3. Nguyễn Đình Hường
|
Trưởng ban
Phó ban
Ủy viên
|
-
|
Đắc Lắc
|
Lê Xuân Bá
|
1. Nguyễn Bá Mãn
2. Trần Anh Cần
3. Nguyễn Tấn Chới
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Hà Giang
|
Nguyễn Hữu Tưởng
|
1. Tô Thế Các
2. Nguyễn Đình Cát
3. Nguyễn Khắc Vụ
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Lâm Đồng
|
Đinh Huy Thư
|
1. Đinh Văn Liển
2. Nguyễn Văn Minh
3. Bùi Văn Thức
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Thái Bình
|
Vũ Hồng Thái
|
1. Quách Đức Bối
2. Nguyễn Xuân Minh
3. Đinh thị Khiển
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Quảng Bình
|
Nguyễn Văn Tợi
|
1. Phạm Đình Khả
2. Nguyễn Văn Lân
3. Nguyễn Văn Thịnh
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Quảng Ngãi
|
Vương Đình Bường
|
1. Trần Đức Trung
2. Hoàng Hữu Cường
3. Nguyễn Anh Thu
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Hà Nam
|
Trương Đình Tiến
|
1. Đỗ Đình Hào
2. Ngô Quốc Lãm
3. Nguyễn Sỹ Đại
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Kom Tum
|
Nguyễn Văn Phúc
|
1. Đinh Thị Thu Hà
2. Lê Đình Nhung
3. Huỳnh Ngọc Thị
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Kiên Giang
|
Trần Hoàng
|
1. Phạm Viết Huynh
2. Nguyễn Thị Bình
3. Phạm Khắc Chín
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Hà Nội
(lần 2)
|
Phan Tiến Hùng
|
1. Giang Văn Sáng
2. Doãn Cát Phương
3. Nguyễn Kim Việt
4. Nguyễn Văn Thanh
5. Nguyễn Thị Nhung
|
Trưởng ban
Phó ban
Ủy viên
Ủy viên
Ủy viên
|
-
|
Ninh Bình
|
Lê Năng Thanh
|
1. Phạm Văn Kiên
2. Tống Thanh Hùng
3. Nguyễn Văn Định
|
Trưởng ban
Ủy viên
Ủy viên
|