TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
CHỨC VỤ HIỆN NAY
ĐƠN VỊ |
ĐIỆN THOẠI |
GHI CHÚ |
1 |
Hoàng Thị Bi |
1946 |
TBLL Nữ TS tỉnh Thừa Thiên Huế - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0838370417 |
Có VB GT của tỉnh |
2 |
Trần Thị Chung |
1956 |
PCT Hội Nữ TS Khóa I Hà Nội |
0916229388 |
Có VB GT của Hà Nội |
3 |
Phạm Thị Cúc |
1957 |
TBLL Nữ TS tỉnh Ninh Bình, BCH Hội DNTS - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0912648174 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
4 |
Nguyễn Thị Dung |
1959 |
Hội viên TS Cầu Giấy Hà Nội |
0903267803 |
Có VB GT của Hà Nội |
5 |
Đinh Thị Dung |
1956 |
TBLL Nữ tỉnh Hưng Yên - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0853489040 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
6 |
Lê Thị Đức |
1950 |
Ủy viên BCH Nữ Khóa I - CLB Văn nghệ - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
38554698 |
Có VB giới thiệu của CLB |
7 |
Đặng Thị Được |
1950 |
TBLL Nữ TS tỉnh Bình Thuận |
0906981083 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
8 |
Vũ Thúy Hòa |
1955 |
TBLL Nữ TS TP HCM - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
09033947964 |
Có VB giới thiệu của TP |
9 |
Tạ Thị Hạnh |
1954 |
PCT Hội Nữ TS tỉnh Thái Bình - BCH Hội DNTS |
0947177408 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
10 |
Nguyễn Thị Hạ |
1962 |
BCH Hội DNTS Quảng Bình |
0905866031 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
11 |
Nguyễn Thị Kỳ |
1957 |
BCH Hội DNTS Nam Định |
0919058429 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
12 |
Ngô Thị Lan |
1952 |
CT Hội Nữ tỉnh Nghệ An |
|
Có VB giới thiệu của tỉnh |
13 |
Vũ Thị Lành |
1957 |
Giám đốc Trung tâm Thăm chiến trường xưa -BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0903211831 |
Có VB giới thiệu của TT |
14 |
Đồng Thị Mai |
1952 |
PCT Hội Nữ Khóa I |
0904983326 |
Có VB giới thiệu của HN |
15 |
Phạm Thị Mỵ |
1956 |
CT Hội Nữ tỉnh Thái Bình - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0934461212 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
16 |
Trần Thị Nga |
1959 |
TBLL Nữ TS tỉnh Hòa Bình |
0915533382 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
17 |
Ngô Thị Nguyệt B |
1957 |
TBLL Nữ TS tỉnh Thanh Hóa - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0983388102 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
18 |
Nguyễn Thị Oanh |
1954 |
TBLL Nữ tỉnh Hải Dương
- BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0944896882 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
19 |
Ng Thị Kim Quy |
1948 |
Ủy viên thường vụ hội Nữ Trường Sơn Khóa I – Nữ Quân y E471 |
0906253099 |
Có VB giới thiệu của BLL |
20 |
Tạ Thị Rơi |
1956 |
TBLL Ngành chính trị -BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0129520530 |
Có VB GT của ngành chính trị |
21 |
Mai Thị Thọ |
1955 |
TBLL Nữ TS tỉnh Phú Thọ - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0982542055 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
22 |
Dương Thị Thơm |
1950 |
Phó BLL TS tỉnh Ninh Bình |
|
Có VB giới thiệu của tỉnh |
23 |
Lê Thị Hồng Thơn |
1955 |
Ủy viên thường vụ hội Nữ Khóa I |
0977391936 |
Có VB GT của VTK |
24 |
Nguyễn Thị Vinh |
1957 |
TBLL Nữ TS tỉnh Bắc Giang - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0941586888 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
25 |
Đặng Thị Xuân |
1956 |
TBLL Nữ TS tỉnh Quảng Ninh - BCH Hội Nữ CSTS khóa I |
0913057146 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
26 |
Ng Thị Thu Yến |
1956 |
PCT Hội Nữ Khóa I Hà Nội |
0904509212 |
Có VB giới thiệu của BTM |
27 |
Trần Thị Thanh |
1956 |
TBLL Nữ TS tỉnh Nam Định - UVTV Hội nữ TK khóa I |
0912034615 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
28 |
Chu Thị The |
1950 |
TBLL Nữ TS tỉnh Hải Phòng |
0913254549 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
29 |
Đào Thị Bích Thủy |
1950 |
TBLL Nữ TS tỉnh Thái Nguyên |
0983841104 |
Có VB giới của tỉnh |
30 |
Lê Thị Bình |
|
Phó BLL nữ TS tỉnh Vĩnh Phúc |
|
Có VB giới thiệu của tỉnh |
31 |
Nguyễn Thị Phương Liên |
1953 |
TBLL Nữ TS tỉnh Lâm Đồng |
0977389229 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
32 |
Lâm Thị Thanh Xuân |
1954 |
TBLL Nữ TS tỉnh Khánh Hòa |
0961204086 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
33 |
Nguyễn Thị Tường |
1952 |
Trưởng BLL Hội nữ TS tỉnh Hà Tĩnh |
0815890826 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
34 |
Nguyễn Thị Lài |
1962 |
Trưởng BLL Hội Nữ TS tỉnh Quảng Bình |
0833121262 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
35 |
Trịnh Thị Lan Sen |
1957 |
TBLL Nữ TS tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
0903370578 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
36 |
Cao Thị Phú |
1956 |
TBLL Nữ TS tỉnh Kon Tum |
0374408647 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |
37 |
Nguyễn Thị Yến |
1963 |
Chủ tịch Hội Nữ TS tỉnh Yên Bái |
0913094736 |
Có VB giới thiệu của tỉnh |