- Tìm kiếm liệt sĩ
Họ và tên
Ngày hi sinh
Binh đoàn
Sổ mộ
Quê quán
Danh sách liệt sỹ tỉnh Vĩnh Phúc
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Văn Đa
1936
Lý Nhân, Vĩnh Tường
Chưa rõ
5,N,30
2
Nguyễn Hữu Đa
1936
Đồng Thịnh, Lập Thạch
Chưa rõ
5,R,19
3
Nguyễn Văn Đàm
1937
Cao Phong, Lập Thạch
02/06/1970
5,Đ,27
4
Nguyễn Huy Đàn
1941
Mê Linh, Vĩnh Phúc
02/06/1970
5,T,31
5
Nguyễn Văn Đảm
1951
Quang Yên, Lập Thạch
02/06/1970
5,Đ,30
6
Lê Kim Bảng
1948
Hoàng Kim, Mê Linh
02/06/1970
5,T,25
7
Phạm Văn Đáp
1948
Đồng Cương,Yên Lạc
02/06/1970
5,B,30
8
Nguyễn Văn Đăng
1946
Tam Hồng, Yên Lạc
02/06/1970
5,L,29
9
Hà Thế Đăng
1942
Bình Lạc, Tam Sơn
02/06/1970
5,U,8
10
Nguyễn Xuân Đê
1942
Quang Minh, Mê Linh
02/06/1970
5,B,13
11
Nguyễn Phúc Định
1946
Yên Thạch, Lập Thạch
07/07/1971
5,N,17
12
Khổng Văn Đoàn
1951
Yên Lập, Vĩnh Tường
07/07/1971
5,M,4
13
Nguyễn Văn Đún
1943
Liên Bảo, Vĩnh Yên
07/07/1971
5,M,23
14
Hoàng Xuân Đồng
1946
Lương Sơn, Yên Lãng
07/07/1971
5,E,4
15
Phạm Ngọc Đối
1946
Tiền Phong, Mê Linh
07/07/1971
5,H,23
16
Đại Văn Đ-ợc
1940
Minh Tân, Yên Lạc
07/07/1971
5,K,15
17
Lưu Văn Đức
1947
Thạch Đà, Mê Linh
07/07/1971
5,U,25
18
Ngô Văn Đức
1946
Tư Lập, Mê Linh
07/07/1971
5,H,31
19
Nguyễn Minh Đức
1946
Yên Đồng, Yên Lạc
07/07/1971
5,H,2
20
Ngô Thị Giao
1945
Tam Hợp, Bình Xuyên
07/07/1971
5,S,20
21
Nguyễn Minh Giảng
1947
QuangTrung, Kim Anh (cũ)
07/07/1971
5,A,25
22
Nguyễn Huy Giản
1947
Tam Đồng, Mê Linh
07/07/1971
5,L,16
23
Nguyễn Văn Giáp
1953
Tuân Chính, Vĩnh Tường
01/05/1972
5,M,6
24
Khương Hồng Hải
1953
Hợp Lý, Lập Thạch
07/07/1971
5,E,27
25
Nguyễn Văn Hải
1949
Thanh Lâm, Mê Linh
07/07/1971
5,E,30