“Tiếng cỏ đêm” - Thơ Nguyễn Đức Bình và lời bình của Nhà thơ Quốc Toản

Ngày đăng: 08:27 11/06/2025 Lượt xem: 42

“Tiếng cỏ đêm” - Thơ Nguyễn Đức Bình và lời bình của Nhà thơ Quốc Toản
 
TIẾNG CỎ ĐÊM
Nguyễn Đức Bình
 
Sông làng nay đục mai trong
Phù sa chiu chắt nuôi đồng lúa xanh
Người lành hòn đất cũng lành
Cả đời khoai sắn dưa hành cà tương
Chết vùi gốc lúa che xương
Sống lăn lóc ruộng chiếu giường rạ rơm
Cuốc cầy chẳng quản thiệt hơn
Gội mưa tắm nắng hạt cơm vẫn gầy
“ Trông trời trông đất trông mây”
Ngờ đâu cả gió chết cây gẫy cành
Bờ xôi ruộng mật. Thôi đành!
Chợ người nháo nhác thị thành kiếm ăn
Cõi đời là mấy tháng năm
Lại về với vũng trâu đằm ngày xưa!

N.Đ.B
  
Lời bình của Nhà thơ Quốc Toản
ĐÊM NAY TÔI LẠI NẰM NGHE TIẾNG CỎ
        Có những bài thơ không cần quá nhiều thủ pháp cầu kỳ, không mượn hình ảnh rực rỡ hay vần điệu trau chuốt, chỉ cần là tiếng lòng chân thật cũng đủ khiến người đọc nghẹn lại. “Tiếng cỏ đêm” của nhà thơ Nguyễn Đức Bình – cựu chiến binh, thương binh thời chống Mỹ, quê ở vùng đất Hưng Yên địa linh nhân kiệt, là một bài thơ như thế. Một tiếng thì thầm từ đáy lòng của người từng trải, từng đi qua những năm tháng máu lửa, từng sống trọn với ruộng đồng, nay ngồi lặng nghe tiếng cỏ trong đêm, mà lòng trĩu nặng nỗi đau đáu về quê hương.
“Sông làng nay đục mai trong
Phù sa chiu chắt nuôi đồng lúa xanh”

       Câu thơ mở đầu không chỉ là hình ảnh của con sông quê bình dị, mà còn là nhịp thở của cả một làng quê Bắc Bộ. Nơi ấy, dòng sông không phải lúc nào cũng phẳng lặng, như chính cuộc đời người nông dân – đầy biến động nhưng vẫn bền bỉ. Sự “chiu chắt” của phù sa gợi lên sự hy sinh lặng lẽ, sự nuôi dưỡng kiên trì, dẫu đục hay trong, vẫn không ngừng đổ bóng xuống cánh đồng quê hương. Sông không chỉ tưới mát cho đất đai cây cỏ, mà còn tưới lên hồn người, như một dòng máu quê quặn chảy trong tâm hồn thi sĩ. Chỉ có người từng sống trọn với đất quê, từng cúi mặt giữa nắng chang chang và ngẩng đầu dưới vầng trăng mùa gặt mới viết những câu thơ như thế. “Người lành hòn đất cũng lành” – một quan niệm sống mộc mạc mà sâu sắc. Đất không chỉ là nơi gieo hạt, mà là nơi lưu dấu tính cách con người. Ăn khoai sắn, sống với dưa hành, cà tương… những món ăn đạm bạc của đồng quê nhưng thấm đẫm nghĩa tình và cả lòng tự trọng. Không ai trong những con người hiền lành thời ấy đòi hỏi sự đủ đầy – họ chỉ cần một mảnh đất để cày, một bóng râm để nghỉ, và một tiếng cười để yên bình.
“Chết vùi gốc lúa che xương
Sống lăn lóc ruộng chiếu giường rạ rơm”

       Hai câu thơ như một lát cắt xé lòng. Chết – cũng là chết cho đất. Sống – cũng sống vì đất. Cái chết thật bình thản và rất đỗi thiêng liêng: “chết vùi gốc lúa che xương”. Xác thân tan vào đất, vào lúa, như một sự hiến dâng trọn vẹn. Những người nông dân ấy không hề có giấc mơ cao xa, giường họ là chiếu rách, gối là rơm khô… nhưng trái tim thì lộng gió, tràn đầy nhân nghĩa và đức hy sinh.
Thơ ông không than, không trách, chỉ kể – nhưng chính cái “chỉ kể” ấy lại day dứt vô cùng. Người quê lam lũ quanh năm, vất vả không ngơi, nhưng cơm vẫn “gầy”. Cái nghèo không chỉ là thiếu thốn vật chất, mà là nỗi bất công lặng lẽ len vào từng hạt gạo. Nhưng họ vẫn cày, vẫn cuốc, vẫn gội mưa tắm nắng, vẫn nhẫn nại và bao dung, như thể đất đã dạy họ cách chịu đựng.
       Nhà thơ trích một câu thành ngữ xưa như để nhấn mạnh đến sự cam chịu trong niềm tin chất phác: “trông trời trông đất trông mây”, chỉ mong cuộc đời thuận hòa. Nhưng rồi, “cả gió chết cây gẫy cành” như một bi kịch không ai ngờ đến. Gió vốn là thứ nhẹ nhàng, nâng đỡ, là hy vọng. Mà nếu cả gió cũng trở thành tai ương, thì người làng quê biết trông vào đâu? Đây không chỉ là nỗi đau vật chất, mà còn là sự đổ vỡ niềm tin – một vết nứt tinh thần rất thật trong đời sống hiện đại.
“Bờ xôi ruộng mật. Thôi đành!
Chợ người nháo nhác thị thành kiếm ăn”

       Hai câu thơ gãy gọn mà buốt nhói. “Bờ xôi ruộng mật” từng là biểu tượng của giấc mơ no đủ, của sự cần cù được đền đáp. Vậy mà giờ đây, người quê phải bỏ ruộng đi tha phương cầu thực. Cái “thôi đành” nghe như một tiếng thở dài cam chịu. Và “chợ người nháo nhác” là hình ảnh thực tế tàn nhẫn – người ta lẫn vào thành phố, vào các khu công nghiệp, sống cuộc đời xa lạ, đánh đổi cả gốc gác để kiếm sống.
       Hãy lắng nghe lời tâm sự của Nhà thơ Nguyễn Đức Bình: Người làng tôi tứ tán. Kẻ bán ruộng lên phố. Người gửi cháu con vào Sài Gòn lập nghiệp. Có gia đình cho con sang Hàn, sang Nhật làm thuê. Đồng đất bờ xôi ruộng mật ngày xưa nay vào tay chủ khác. Tiếng cuốc, tiếng cày thưa dần. Có ai còn đếm mùa vụ? Có ai còn đi chân đất lội bùn bón phân tát nước? Hay người ta chỉ còn nhớ tới ruộng đồng như một ký ức mờ nhạt, chỉ để nhắc lại trong những ngày giỗ tổ hoặc những ngày hội làng?
       Mỗi khi nghĩ đến quê hương, lòng tôi day dứt mãi không thôi. Là người lính đã đánh đổi máu xương cho quê hương thanh bình, tôi mơ một làng quê đổi mới mà vẫn giữ hồn cốt. Nhưng sao hôm nay, tôi lại thấy lòng bất an như thời bom rơi đạn lạc? Nỗi buồn của một làng quê không phải là khi đất không còn màu mỡ, mà là khi người ta không còn nhớ đến hồn vía của đất. Là khi người ta quên mất mùi rơm rạ, quên mất ánh trăng vằng vặc rọi sáng sân nhà. Là khi người làng lạc mất nhau giữa “chợ người nháo nhác thị thành kiếm ăn”. Tôi chẳng chống lại được dòng chảy thời gian. Tôi hiểu rằng mỗi làng quê phải đổi thay để phát triển. Nhưng tôi cũng tin rằng, trong sự thay đổi ấy, cần có một khoảng lặng để hồi tâm, một khe hở để nghe tiếng cỏ đêm có thể len vào trái tim người. Cái tiếng cỏ âm thầm ấy, nếu lắng nghe thật kỹ, vẫn còn văng vẳng đâu đây, trên những nấm mồ của tổ tiên, bên chén trà mà cụ già trầm ngâm bên bậu cửa, trong tiếng trẻ con líu ríu đến trường.
       Nhiều khi tôi tự hỏi: sau tất cả, mình sẽ để lại gì cho con cháu? Một tấm huân chương? Một vài dòng thơ đã cũ? Hay chỉ là những lời kể về một làng quê từng sống – từng sống đúng nghĩa – bằng lúa, bằng khoai, bằng tiếng chim cu và bóng nắng đầu thôn? Tôi ước gì lũ trẻ hôm nay được một lần xắn quần lội ruộng, được ngồi thuyền nan câu cá, được ăn bát canh cua đồng mẹ nấu bằng nước giếng trong. Để chúng hiểu rằng, quê hương không phải là nơi chỉ để nhớ, mà còn là nơi để trở về.
       Đêm nay, tôi lại nằm nghe tiếng cỏ. Tiếng cỏ không ồn ào, không hối hả. Nó thì thầm nói lời của đất, như một lời nhắc nhở, rằng có những giá trị không bao giờ đánh đổi: đó là tình quê, là nghĩa làng, là sự tử tế mộc mạc trong mỗi con người.
“Cõi đời là mấy tháng năm
Lại về với vũng trâu đằm ngày xưa!”

       Câu kết của bài thơ là một khúc hồi tưởng đầy ám ảnh. Đời người ngắn ngủi như “mấy tháng năm” – và rồi, sau tất cả, người ta vẫn mong một lần được “về với vũng trâu đằm ngày xưa”. Đó không chỉ là một hình ảnh tuổi thơ, mà là một ẩn dụ về cội nguồn, về ký ức đã nuôi lớn tâm hồn ta. Nhà thơ trở về với làng bằng trái tim nhân hậu, bằng tiếng cỏ lặng lẽ giữa đêm dài.
       Tiếng cỏ đêm là một bài thơ nhỏ – nhưng mang theo tiếng vọng lớn. Đó là tiếng vọng của thời gian, của đất, của người. Một nhà thơ – một người lính già đã lặng lẽ gửi vào từng câu chữ cả đời mình: một đời sống với quê, sống vì quê, và nay đang đau đáu mong quê hương đổi mới. Đọc thơ ông, người ta không chỉ xúc động, mà còn thấy xót xa cho chính phần ký ức đang bị rời rạc trong mỗi chúng ta.
       Và đêm nay, nếu ai đó có dịp ngang qua cánh đồng cũ, hãy dừng chân và lắng nghe – có thể bạn cũng sẽ nghe thấy tiếng cỏ đêm – tiếng thì thầm rất khẽ của quê hương và của chính mình.
 
Q.T

tin tức liên quan