STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Triệu Văn Thành
1950
Phú Cường, Đại Từ
22/02/1972
5, Đ, 14
2
Vương Trung Thành
1951
Phùng Sơn, Đại Từ
13/05/1971
5, Đ, 34
3
Trần Văn Thành
1950
Minh Đức, Phổ Yên
20/08/1972
5, B, 42
4
Đào Trường Thành
1949
Đức Lương, Đại Từ
20/09/1973
5, A, 28
5
Hà Thành Thái
1944
Bình Chung, Định Hoá
22/08/1968
5, B, 44
6
Phạm Văn Thai
1947
Trưng Vương, T.p Thái Nguyên
04/03/1970
5, A, 5
7
Nguyễn Văn Thạch
1942
Như Cố, Phú Lương
11/01/1971
5, B, 20
8
Lý Văn Thạch
1945
Văn Yên, Đại Từ
09/12/1968
5, A, 3
9
Trần Ngọc Thắng
1951
Hùng Vương, T.p Thái Nguyên
16/02/1972
5, C, 11
10
Đỗ Tiến Thắng
1951
Tân Cương, T.p Thái Nguyên
09/03/1971
5, A, 37
11
Nguyễn Văn Thắng
1948
Bình Sơn, Phổ Yên
22/08/1968
5, B, 3
12
Đỗ Quang Thắng
1949
Bình Sơn, Phổ Yên
22/08/1968
5, B, 7
13
Hầu Văn Thân
1950
Thắng Lợi, Đại Từ
04/10/1971
5, Đ, 13
14
Hoàng Minh Thẩm
1951
Tân Thịnh, Định Hoá
25/03/1971
5, C, 51
15
Đinh Kim Than
1950
Cẩm Giàng, Bạch Thông
12/01/1969
5, 4Đ, 43
16
Nông Văn Thét
1945
Phương Tiến, Định Hoá
23/11/1968
5, Đ, 48
17
Trịnh ấn Thi
1939
Tân Thái, Đại Từ
06/02/1969
5, A, 34
18
Dương Văn Thi
1944
Thượng Đình, Phú Bình
02/03/1968
5, Đ, 7
19
Dương Văn Thị
1946
Thượng Đình, Phú Bình
28/03/1968
5,G,15
20
Nguyễn Hữu Thiềng
1940
Lương Phú, Phú Bình
26/06/1969
5, C, 17
21
Tạ Khánh Thiện
1944
Tiền Phong, Phổ Yên
13/05/1969
5, 4Đ, 47
22
Nguyễn Văn Thìn
1952
Phấn Mễ, Phú Lương
18/03/1972
5, B, 48
23
Nguyễn Văn Thịnh
1952
Tiền Phong, Phổ Yên
19/12/1970
5, B, 40
24
Hà Đức Thọ
1951
Tân Thái, Đại Từ
29/07/1971
5, C, 28
25
Hoàng Văn Thông
1946
Phú Xuyên, Đại Từ
10/02/1974
5, A, 8