STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Lê Quang Ngọ
1940
Cầu Đất, Hoàn Kiếm
Chưa rõ
I,Q,17
2
Tô Như Nghiệp
1953
Nguyên Khê, Đông Anh
Chưa rõ
I,R,15
3
Nguyễn Huy Ngọ
1951
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
Chưa rõ
I,S,12
4
Nguyễn Đình Ngô
1945
Bắc Hồng, Đông Anh
Chưa rõ
I,K,11
5
Đỗ Bá Nguyệt
1939
Dịch Vọng, Từ Liêm
Chưa rõ
I,X,2
6
Công Văn Ngử
1944
Phú Thượng, Tây Hồ
Chưa rõ
I,C,17
7
Nguyễn Từ Ngử
1937
Trung Kiên , Từ Liêm
Chưa rõ
I,X,3
8
Nguyễn Văn Nhân
1944
Lĩnh Nam, Thanh Trì
Chưa rõ
I,J,11
9
Đặng Văn Nhã
1930
Yên Mỹ, Thanh Trì
Chưa rõ
I,N,2
10
Nguyễn Văn Nhâm
1943
Vân Hà, Đông Anh
Chưa rõ
I,P,16
11
Trần Văn Nhân
1938
Tiên Dương, Đông Anh
Chưa rõ
I,L,11
12
Lương Công Nhân
1946
Mai Đình, Sóc Sơn
Chưa rõ
5,A,24 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
13
Bùi Đức Nhãn
1933
Phù Đặng, Gia Lâm
Chưa rõ
I,E,14
14
Phan Văn Nhì
1948
Mai Lâm, Đông Anh
Chưa rõ
I,E,9
15
Trần Nhủ
1947
Chưa rõ
I,Đ,10
16
Phạm Văn Như
1947
Số 42 Bạch Mai, Khu Hai Bà
Chưa rõ
I,Đ,4
17
Nguyễn Khắc Ninh
1942
Quang Tiến, Sóc Sơn
Chưa rõ
5,Q,10 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
18
Bùi Văn Nội
1945
Đoàn Kết,Thanh Trì
Chưa rõ
I,O,2
19
Lê Văn Nụ
1937
Phú Thuỵ, Gia Lâm
Chưa rõ
I,Q,8
20
Lê Quý Oanh
1952
Số 17 Phương Liệt, Q. Thanh Xuân
Chưa rõ
I,L,4
21
Lê Bá Oanh
1941
Phú Thụy, Gia Lâm
Chưa rõ
I,H,8
22
Trần Ngọc Phan
1941
Xuân Phương, Từ Liêm
Chưa rõ
I,R,13
23
Lê Quang Phan
1946
Mai Lâm, Đông Anh
Chưa rõ
I,K,10
24
Nguyễn Đức Phất
1948
Bắc Hồng, Đông Anh
Chưa rõ
I,B,20
25
Bùi Duy Phiến
1950
Cổ Loa, Đông Anh
Chưa rõ
I,M,2