STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Sỹ Hiển
1942
Đức Yên, Đức Thọ
11/03/1971
4,3H,3
2
Nguyễn Khoa Trai
1942
Mễ Trì, Từ Liêm
11/03/1971
I,J,1
3
Đinh Văn Hiến
1950
Hương Vĩnh, Hương Khê
10/08/1972
4,G,11
4
Trương Đình Hiến
1950
Xuân Giang, Nghi Xuân
19/05/1971
4,2A,23
5
Nguyễn Thế Hiến
1949
Thạch Ngọc, Thạch Hà
31/10/1968
4,2G,19
6
Lê Văn Trọng
1949
Dịch Vọng, Cầu Giấy
31/10/1968
I,R,11
7
Lê Trung
1949
Số 15 K109, Hoàn Kiếm
31/10/1968
I,L,6
8
Thạch Văn Truyền
1949
Ninh Hiệp, Gia Lâm
31/10/1968
I,Y,9
9
Trần Hữu Hiệu
1949
Cẩm Huy, Cẩm Xuyên
06/09/1968
4,2I,17
10
Ngô Văn Trường
1949
Số 182 Hoàng Cầu, Đống Đa
06/09/1968
I,K,18
11
Lê Văn Trường
1949
Trần Hưng Đạo, Hà Nội
06/09/1968
I,I,11
12
Cao Tuấn
1949
UB Thống Nhất TƯ, Hà Nội
06/09/1968
I,E,8
13
Lê Anh Tuấn
1949
Trâu Quỳ, Gia Lâm
06/09/1968
I,M,19
14
Lê HoàI Tuyển
1949
Số 190 Quán Thánh, Ba Đình
06/09/1968
I,G,6
15
Dương Quang Tuyến
1949
Trung Hưng, Gia Lâm
06/09/1968
I,R,18
16
Lê Hữu Hóa
1952
Hương Vĩnh, Hương Khê
01/05/1972
4,A,4
17
Hồ Tống Hòa
1948
Sơn Trung, Hương Sơn
16/01/1971
4,3E,9
18
Đỗ Văn Tùng
1948
Số 211 Thụy Khuê, Ba Đình
16/01/1971
I,H,7
19
Trần Thanh Tú
1948
Số 14 Hàng Dầu, Hoàn Kiếm
16/01/1971
I,Z,5
20
Phan Văn Hoàn
1946
Đức Long, Đức Thọ
11/07/1972
4,H,17
21
Thành Quan Tường
1946
Số 20 Bạch Mai, Q. Hai Bà Tr-ng
11/07/1972
I,E,5
22
Đào Xuân Hòe
1945
Đức Tùng, Đức Thọ
15/05/1969
4,3H,11
23
Nguyễn Văn Tước
1945
Đức Thắng, Từ Liêm
15/05/1969
I,O,22
24
Trịnh Văn Tự
1945
Vĩnh Ngọc, Đông Anh
15/05/1969
I,O,6
25
Nguyễn Duy Hồ
1949
Đồng Phúc, Hương Khê
06/02/1971
4,2A,9