STT
            Họ và tên
            Năm sinh
            Nguyên quán
            Ngày hi sinh
            Sổ mộ
            
         
        
    
            1
            Phan Văn Hai
            1946
            Xuân Hoa, Nghi Xuân
            26/09/1965
            4,2H,18
            
         
    
            2
            Ngô Xuân Hạnh
            1943
            Kỳ Giang, Kỳ Anh
            05/04/1971
            4,3E,19
            
         
    
            3
            Nguyễn Văn Trình
            1943
            Viết Đông, Sóc Sơn
            05/04/1971
            5,P,14 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
            
         
    
            4
            Nguyễn Văn Hà
            1953
            Sơn Tây, Hương Sơn
            15/09/1972
            4,3G,25
            
         
    
            5
            Nguyễn Văn Tự
            1953
            Phú Cường, Sóc Sơn
            25/12/1968
            5,P,16 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
            
         
    
            6
            Phan Hữu Hà
            1942
            Đại Lộc, Can Lộc
            23/03/1970
            4,3G,9
            
         
    
            7
            Nguyễn Đức Tiểu
            1942
            Đại Mỗ, Từ Liêm
            23/03/1970
            I,B,10
            
         
    
            8
            Đặng Văn Hành
            1945
            Kỳ Phong, Kỳ Anh
            16/07/1965
            4,2H,19
            
         
    
            9
            Nguyễn Viết Tiến
            1945
            Toàn Thắng, Đông Anh
            16/07/1965
            I,G,21
            
         
    
            10
            Phạm Hồng Tiến
            1945
            Bồ Đề, Gia Lâm
            16/07/1965
            I,S,8
            
         
    
            11
            Phan Hữu Hảo
            1944
            Thượng Lộc, Can Lộc
            01/02/1967
            4,2Đ,24
            
         
    
            12
            Trần Văn Tiến
            1944
            Lệ Chi, Gia Lâm
            01/02/1967
            I,L,1
            
         
    
            13
            Nguyễn Quyết Tiến
            1944
            Số 11 Trung Phụng, Đống Đa
            01/02/1967
            I,X,4
            
         
    
            14
            Nguyễn Hữu Tiếp
            1944
            Phù Đặng, Gia Lâm
            01/02/1967
            I,N,3
            
         
    
            15
            Nguyễn Đức Tiết
            1944
            Phù Đặng, Gia Lâm
            01/02/1967
            I,I,23
            
         
    
            16
            Đối Đăng Tình
            1944
            Tuy Hậu, Gia Lâm
            01/02/1967
            I,I,8
            
         
    
            17
            Nguyễn Văn Tính
            1944
            Vạn Phúc, Thanh Trì
            01/02/1967
            I,B,11
            
         
    
            18
            Nguyễn Văn Tịch
            1944
            Số 45 Ngô Văn Tố
            01/02/1967
            I,B,15
            
         
    
            19
            Chử Văn Tịnh
            1944
            Vạn Phúc, Thanh Trì
            01/02/1967
            I,Q,11
            
         
    
            20
            Nguyễn Văn Toan
            1944
            Lệ Chi, Gia Lâm
            01/02/1967
            I,E,1
            
         
    
            21
            Nguyễn Viết Hiền
            1952
            Sơn Lĩnh, Hương Sơn
            02/08/1972
            4,2B,21
            
         
    
            22
            Bùi Đức Toàn
            1952
            Thanh Liệt, Thanh Trì
            02/08/1972
            I,B,5
            
         
    
            23
            Hoàng Ngọc Toàn
            1952
            Yên Hoà, Cầu Giấy
            02/08/1972
            I,L,14
            
         
    
            24
            Biến Văn Hiển
            1947
            Thạch Trung,  TX. Hà Tĩnh
            31/03/1969
            4,K,8
            
         
    
            25
            Nguyễn Văn Toàn
            1947
            Số 32 Bát Đàn, Hoàn Kiếm
            31/03/1969
            I,I,7