- Tìm kiếm liệt sĩ
Họ và tên
Ngày hi sinh
Binh đoàn
Sổ mộ
Quê quán
Danh sách mộ liệt sỹ Hà Nội
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Viết Cường
1953
Chưa rõ
I,L,5
2
Bùi Việt Cường
1951
Chưa rõ
I,O,8
3
Nguyễn Văn Dã
1950
Thượng Thanh, Long Biên
Chưa rõ
I,O,19
4
Hoàng Văn Diêm
1950
Vĩnh Ngọc, Đông Anh
Chưa rõ
I,Q,6
5
Vũ Ngọc Điệp
1948
Mỹ Đình, Từ Liêm
Chưa rõ
I,X,10
6
Nguyễn Văn Dĩnh
1948
Nhân Chính, Thanh Xuân
Chưa rõ
I,Y,6
7
Nguyễn Đình Doanh
1948
Hội Xá, Gia Lâm
Chưa rõ
I,E,21
8
Nguyễn Ngọc Doanh
1942
Đông Viên Phù Đăng, Gia Lâm
Chưa rõ
I,G,11
9
Trần Văn Doản
1951
Phù Lỗ, Kim Anh
Chưa rõ
5,E,31 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
10
Nguyễn Văn Duyền
1951
Yên Sở, Hoàng Mai
Chưa rõ
I,T,3
11
Nguyễn Thiện Dũng
1952
Đại Mỗ, Từ Liêm
Chưa rõ
I,B,14
12
Ngô Đắc Dũng
1950
Thủy Lâm, Đông Anh
Chưa rõ
I,A,23
13
Nguyễn Quốc Dụ
1946
Mạch Tràng, Cổ Loa, Đông Anh
Chưa rõ
I,Z,1
14
Vũ Văn Dục
1953
Chưa rõ
I,U,12
15
Nguyễn Văn Dy
1930
Trần Phú, Thanh Trì
Chưa rõ
I,Q,20
16
Cao Văn Đạt
1953
Khuyến Lương, Thanh Trì
Chưa rõ
I,H,15
17
Dương Văn Đàm
1949
Xuân Đỉnh, Từ Liêm
Chưa rõ
I,H,14
18
Nguyễn Mạnh Đàm
1940
Mai Lâm, Đông Anh
Chưa rõ
I,P,23
19
Đỗ Xuân Đào
1944
Xuân Đỉnh, Từ Liêm
Chưa rõ
I,C,21
20
Nguyễn Đình Đáo
1944
Dương Hà, Gia Lâm
Chưa rõ
I,E,18
21
Hoàng Trung Đạo
1944
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
Chưa rõ
I,M,13
22
Đỗ Văn Đạt
1944
Chưa rõ
I,L,10
23
Lưu Tấn Đạt
1941
Chưa rõ
I,A,13
24
Đào Văn Đức
1949
Khối 7, Cầu Giấy
16/11/1972
2,H,9 Mộ khu ở Hà Tây
25
Nguyễn Văn Đẻ
1950
Cổ Hoàng, Bạch Mai
16/11/1972
I,E,20