STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Lê Văn Kính
1953
Yên Sở, Q. Hoàng Mai
Chưa rõ
I,H,13
2
Phạm Ngọc Kính
1942
Số 32 Hàng Gà, Hoàn Kiếm
Chưa rõ
I,V,2
3
Phạm Văn Kỳ
1947
Số 28 Thổ Quan, Đống Đa
Chưa rõ
I,L,20
4
Nguyễn Văn Kỷ
1935
Kim Nỗ, Đông Anh
Chưa rõ
I,L,18
5
Vũ kim Lai
1935
Chưa rõ
I,R,13
6
Phạm Văn Lai
1943
Tân Tiến, Đông Anh
Chưa rõ
I,A,19
7
Khúc Văn Lã
1951
Yên Mỹ, Thanh Trì
Chưa rõ
I,M,3
8
Phùng C- Lâm
1938
Khối 69, Đống Đa
Chưa rõ
I,C,13
9
Phan Huy Lâm
1938
Chưa rõ
I,G,4
10
Hoàng Kỳ Lâm
1948
Chưa rõ
I,B,16
11
Lê Ngọc Lâm
1947
Hiền Ninh, Sóc Sơn
Chưa rõ
5,H,26 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
12
Nguyễn Văn Lâm
1943
Liên Hà, Đông Anh
Chưa rõ
I,S,5
13
Phạm Huy Lâm
1952
Tổ 1 Phố Đồng Tâm, Hai Bà Trưng
Chưa rõ
I,U,9
14
Trần Đình Lân
1942
Khối 73, Đống Đa
Chưa rõ
I,H,23
15
Nguyễn Ngọc Lân
1944
Trại Găng, Bạch Mai
Chưa rõ
I,L,16
16
Nguyễn Văn Lân
1936
Cổ Nhuế, Từ Liêm
Chưa rõ
I,S,11
17
Dương Bảo Lân
1950
Số 84 Lò Đúc, Q. Hai Bà Trưng
Chưa rõ
I,J,2
18
phùng Văn Lập
1948
Đông Ngạc, Từ Liêm
Chưa rõ
I,Z,2
19
Đỗ Văn Lệ
1945
Dục Tú, Đông Anh
Chưa rõ
I,A,3
20
Nguyễn Doản Lể
1943
Tiên Dương, Đông Anh
Chưa rõ
I,Q,7
21
Nguyễn Văn Lể
1948
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
Chưa rõ
I,A,11
22
Nguyễn Văn Lệ
1948
Sóc Sơn, Hà Nội
01/12/1968
5,K,14 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
23
Trần Trọng Liêm
1944
Số 64 Hàng Cót, Hoàn Kiếm
01/12/1968
I,L,9
24
Nguyễn Đăng Liêm
1944
Đại Từ, Đại Kim, Q. Hoàng Mai
01/12/1968
I,M,8
25
Nguyễn Hữu Liêm
1939
Mễ Trì, Từ Liêm
01/12/1968
I,Z,12