- Tìm kiếm liệt sĩ
Họ và tên
Ngày hi sinh
Binh đoàn
Sổ mộ
Quê quán
Danh sách mộ liệt sỹ Hà Nội
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Trường Giang
Chưa rõ
Vụ Tổ chức CĐ38
Chưa rõ
I,Q,18
2
Nguyễn Văn Già
1941
Ngũ Hiệp, Thanh Trì
Chưa rõ
I,K,22
3
Nguyễn Văn Giáo
1945
Việt Thắng, Đông Anh
Chưa rõ
I,N,21
4
Nguyễn Ngọc Giáp
1945
Tây Mỗ, Từ Liêm
Chưa rõ
I,O,7
5
Nguyễn Minh Giáp
1943
Xuân Giang, Sóc Sơn
Chưa rõ
5,Đ,23 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
6
Trương Thiết Giáp
1935
Chưa rõ
I,O,10
7
Thái Văn Giáp
1946
Số 87 khối 72, Hai Bà Trưng
Chưa rõ
I,L,2
8
Vũ Văn Hà
1951
Chưa rõ
I,Đ,22
9
Trần Văn Hàm
1951
K42 Long Biên, Hoàn Kiếm
Chưa rõ
I,Q,13
10
Bùi Văn Hào
1935
Mai Lâm, Đông Anh
Chưa rõ
I,C,15
11
Hoàng Văn Hào
1935
95 Triệu Việt Vương, TP Hà Nội
Chưa rõ
I,R,12
12
Nguyễn Văn Hào
1941
Kim Chung, Đông Anh
Chưa rõ
I,Z,4
13
Bùi Xuân Hải
1954
Quyết Tiến 4, Gia Lâm
Chưa rõ
I,H,1
14
Nguyễn Đức Hạnh
1950
Dương Quang, Gia Lâm
Chưa rõ
I,G,22
15
Nguyễn Văn Hảng
1947
Tây Mỗ, Từ Liêm
Chưa rõ
I,V,9
16
Nguyễn Hữu Hằng
1950
Đức Hòa, Sóc Sơn
Chưa rõ
5,Đ,14 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
17
Lưu Văn Hậu
1950
Dương Quan, Gia Lâm
Chưa rõ
I,U,3
18
Nguyễn Văn Hiên
1938
Cự Khôi, Q. Long Biên
Chưa rõ
I,R,5
19
Đỗ Thế Hiền
1945
Đông Ngạc, Từ Liêm
Chưa rõ
I,I,2
20
Trần Văn Hiền
1937
Chưa rõ
I,X,5
21
Trần Tuấn Hiệp
1937
Ngọc Thụy, Long Biên
Chưa rõ
I,E,17
22
Đặng Đức Hiệp
1942
Văn Đức, Gia Lâm
Chưa rõ
I,K,14
23
Tr-ơng Hữu Hiệu
1936
Nam Hồng, Đông Anh
Chưa rõ
I,M,18
24
Bùi Khắc Hinh
1948
24 Hàng Muối, Hoàn Kiếm
Chưa rõ
I,O,18
25
Lê Trung Hòa
1953
226 An Dương, Khối 37, Ba Đình
Chưa rõ
I,R,21