STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Văn Hưng
1947
Số 22 Khâm Thiên, Đống Đa
Chưa rõ
I,Q,10
2
Phạm Huy Hưng
1943
Số 8 khối 83, Hai Bà Tr-ng
Chưa rõ
I,L,7
3
Triệu Ngọc Hưng
1944
Chưa rõ
I,V,4
4
Phạm Văn Hưởng
1935
Tiến Bộ, Đông Anh
Chưa rõ
I,B,23
5
Vũ Đức Hữu
1944
Ngũ Hiệp, Thanh Trì
Chưa rõ
I,K,3
6
Phạm Hoàng Hưu
1950
Liên Hà, Đông Anh
Chưa rõ
I,B,18
7
Ngô Văn Hỹ
1950
Kim Sơn, Gia Lâm
Chưa rõ
I,I,5
8
Dương Ích
1950
Liên Hà, Đông Anh
Chưa rõ
I,K,1
9
Nguyễn Văn ích
1935
Kim Lan, Gia Lâm
Chưa rõ
I,H,12
10
Nguyễn Văn Kế
1953
Yên Sở, Hoàng Mai
Chưa rõ
I,H,5
11
Vũ Trọng Kha
1950
TT Long Biên, Q. Long Biên
Chưa rõ
I,L,17
12
Nguyễn Quốc Khai
1949
Yên Lãng, Từ Liêm
Chưa rõ
I,H,11
13
Nguyễn Minh Khai
1942
Chưa rõ
I,S,6
14
Lưu Sơn Khải
1953
Gia Thuỵ, Q. Long Biên
Chưa rõ
I,V,12
15
Nguyễn Đăng Khí
1947
Tây Tựu, Từ Liêm
Chưa rõ
I,G,7
16
Trần Văn Khoa
1950
Minh Phú, Sóc Sơn
Chưa rõ
5,H,27 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
17
Trần Văn Khu
1950
Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai
Chưa rõ
I,O,13
18
Nguyễn Gia Khử
1948
Ngũ Hiệp, Thanh Trì
Chưa rõ
I,A,16
19
Lưu Văn Kiêm
1951
Võng La, Đông Anh
Chưa rõ
I,N,23
20
Nguyễn Đăng Kiểu
1952
Hội Xá, Gia Lâm
Chưa rõ
I,I,21
21
Phạm Kiểm
1940
Số 20 Bích Câu, Hà Nội
Chưa rõ
I,M,16
22
Trần Đình Kiên
1953
Số 63 Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng
Chưa rõ
I,R,1
23
Vương Văn Kiếm
1951
Phú Minh, Sóc Sơn
Chưa rõ
5,H,25 Mộ ở khu Vĩnh Phúc
24
Bùi Tuấn Kiệt
1947
Chưa rõ
I,Q,12
25
Nguyễn Đức Kim
1947
Thành Công, Đông Anh
Chưa rõ
I,O,15