STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Lương Văn Hòa
1952
Số 8, ngõ 8 Lò Đúc, Hai Bà Trưng
Chưa rõ
I,P,8
2
Nguyễn Văn Hoa
1939
Trung Văn, Từ Liêm
Chưa rõ
I,T,4
3
Dương Quốc Hoàn
1951
Số 312 Khối Vận, Gia Lâm
Chưa rõ
I,M,11
4
Phùng Văn Hoan
1948
Trích Sai, Tây Hồ
Chưa rõ
I,J,4
5
Nguyễn Minh Hoàng
1953
K21 số 339, Hai Bà Trưng
Chưa rõ
I,L,15
6
Nguyễn Đức Hoạt
1940
Xuân Canh, Đông Anh
Chưa rõ
I,Q,21
7
Đào Văn Học
1950
Cổ Bì, Gia Lâm
Chưa rõ
I,Z,6
8
Kiều Hồng
1934
Xuân Hội, Đông Anh
Chưa rõ
I,I,20
9
Trương Xuân Hồng
1947
Chưa rõ
I,B,2
10
Đỗ Văn Hồng
1945
Lê Xá, Mai Lâm, Đông Anh
Chưa rõ
I,H,20
11
Trần Văn Hợi
1949
Số 135 Hoà Bình, Khâm Thiên
Chưa rõ
I,K,2
12
Lê Trung Hội
1949
Số 18 K 51, Hai Bà Trưng
Chưa rõ
I,R,22
13
Lê Văn Hợi
1947
Tái Diệp, Tứ Hiệp, Thanh Trì
Chưa rõ
I,M,1
14
Thư Trọng Hợp
1952
Tây Tựu, Từ Liêm
Chưa rõ
I,I,4
15
Nguyễn Văn Huân
1939
Đông Ngạc, Từ Liêm
Chưa rõ
I,Z,9
16
Phạm Minh Huệ
1946
Cự Khối, Q. Long Biên
Chưa rõ
I,S,4
17
Nguyễn Văn Huệ
1948
Cổ Nhuế, Từ Liêm
Chưa rõ
I,P,20
18
Nguyễn Huệ
1924
Chưa rõ
I,Q,19
19
Hoàng Văn Huệ
1952
Số 17 ngõ 24, Khâm Thiên
Chưa rõ
I,T,12
20
Lê Văn Hùng
1951
Số 328 Lương Yên, Hai BàTrưng
Chưa rõ
I,E,6
21
Nguyễn Đình Hùng
1949
Phú Thụy, Q. Long Biên
Chưa rõ
I,A,8
22
Nguyễn Công Hùng
1949
Chưa rõ
I,G,2
23
Đặng Đình Hùng
1945
Số 3 ngõ 2, Ngọc Hà
Chưa rõ
I,N,18
24
Dương Văn Hùng
1953
Vĩnh Thuận, Thanh Trì
Chưa rõ
I,X,11
25
Nguyễn Xuân Hùng
1941
Phúc Lợi, Gia Lâm
Chưa rõ
I,J,5