STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Minh Tâm
Chưa rõ
57B Hàng Bồ, Hoàn Kiếm
Chưa rõ
I,A,2
2
Nguyễn Văn Tâm
Chưa rõ
Số 4 La Thành, Đống Đa
Chưa rõ
I,M,21
3
Vũ Hữu Tâm
Chưa rõ
Thượng Cát, Từ Liêm
Chưa rõ
I,G,16
4
Vũ Hữu Tâm
Chưa rõ
Thượng Cát, Từ Liêm
Chưa rõ
I,P,9
5
Nguyễn Hữu Tân
Chưa rõ
Phù Đổng, Gia Lâm
Chưa rõ
I,N,7
6
Ngô Văn Tân
Chưa rõ
Phố 37, Hai Bà Trưng
Chưa rõ
I,G,14
7
Lê Quang Tàn
Chưa rõ
Số 116 Hàng Gai, Hoàn Kiếm
Chưa rõ
I,T,2
8
Nguyễn Đăng Tập
Chưa rõ
Đại Kim, Q. Hoàng Mai
Chưa rõ
I,V,1
9
Nguyễn Tiến Dõ
Chưa rõ
Kỳ Ninh, Kỳ Anh
17/10/1968
4,3L,23
10
Nguyễn Đình Dơn
1946
Kỳ Ninh, Kỳ Anh
18/02/1970
4,3G,20
11
Trần Đình Duẩn
1931
Kỳ Bắc, Kỳ Anh
01/12/1967
4,2G,18
12
Lê Xuân Thao
1931
Công Tiêu, Công Thường
01/12/1967
I,B,13
13
Nguyễn Đức Thái
1931
Phú Diễn, Từ Liêm
01/12/1967
I, Y, 12
14
Nguyễn Văn Thành
1931
Yên Hoà, Q. Cầu G iấy
01/12/1967
I,B,8
15
Nguyễn Duy Dũng
1943
Tiểu khu Đông Lạc, Thị xã Hà Tĩnh
04/09/1970
4,3K,2
16
Vũ Văn Thành
1943
Số 138 Hàng Bông, Hoàn Kiếm
04/09/1970
I,L,3
17
Phạm Tiến Dũng
1947
Thạch Kim, Thạch Hà
13/06/1968
4,2I,7
18
Nguyễn Văn Thành
1947
Đông Hội, Đông Anh
13/06/1968
I,B,21
19
Nguyễn Văn Dục
1946
Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên
31/12/1969
4,2I,4
20
Nguyễn Văn Thả
1946
Liêm Mạc, Từ Liêm
31/12/1969
I,L,12
21
Nguyễn Trọng Thảo
1946
Nhân Chính, Q. Thanh Xuân
31/12/1969
I,M,6
22
Nguyễn Văn Thảo
1946
Số 23 K17, Đống Đa
31/12/1969
I,U,8
23
Nguyễn Văn Dương
1939
Thạch Linh, TX. Hà Tĩnh
05/02/1973
4,3E,20
24
Nguyễn Viết Thắng
1939
05/02/1973
I,K,15
25
Trần Quốc Dưởng
1935
Bùi Xá, Đức Thọ
17/12/1972
4,K,5