Danh sách mộ liệt sỹ Quảng Bình
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Quang Dật
1946
Ngư Thủy, Lệ Thủy
07/05/1969
1,K,2
2
Phạn Văn Diều
1946
Mai Thủy, Lệ Thủy
10/10/1969
1,X,9
3
Nguyễn Văn Do
1945
Hồng Thủy, Lệ Thủy
25/03/1969
1,X,6
4
Lê Thành Đa
1945
Đức Trạch, Bố Trạch
24/09/1968
1,V,9
5
Trần Quang Doanh
1945
Hàm Ninh, Quảng Ninh
24/09/1968
1,T,7
6
Phan Văn Du
1945
Quảng Sơn, Quảng Trạch
03/10/1966
1,Z,10
7
Nguyễn Quang Dũng
1947
Quảng Long, Quảng Trạch
20/12/1971
1,L,7
8
Dương Hồng Dư
1949
Hòa Trạch, Bố Trạch
03/03/1972
1,C,2
9
Lê Ngọc Dy
1949
Duy Ninh, Quảng Ninh
24/12/1969
1,P,5
10
Nguyễn Xuân Đại
1939
Cam Thủy, Lệ Thủy
21/07/1966
1,H,6
11
Hồ Quang Điệt
1945
Quảng Hưng, Quảng Trạch
17/03/1971
1,V,1
12
Đào Xuân Đinh
1947
Quảng Tiến, Quảng Trạch
01/01/1968
1,B,4
13
Tôn Sỹ Định
1943
Xuân Ninh, Quảng Ninh
04/05/1965
1,Z,9
14
Cao Văn Đoàn
1950
Kim Bảng, Minh Hóa
09/12/1972
1,U,9
15
Trần Đình Đoàn
1947
Quảng Sơn, Quảng Trạch
28/03/1969
1,K,10
16
Trương Thanh Đối
1944
Minh Hóa, Minh Hóa
23/10/1968
1,BTT,R,9
17
Đoàn Đối
1929
Quảng Tùng, Quảng Trạch
05/02/1970
1,Z,8
18
Đoàn Thanh Đuyền
1949
Quảng Châu, Quảng Trạch
22/02/1972
1,U,5
19
Hoàng Tấn Đường
1945
Lý Ninh, Quảng Ninh
02/12/1972
1,Đ,3
20
Đinh Công Giao
1945
Liên Trạch, Bố Trạch
20/03/1970
1,Đ,5
21
Huỳnh Minh Giám
1945
Phan Xa, Xuân Thủy, BTT
01/09/1972
Đ4
22
Nguyễn Văn Hảo
1951
Phong Hóa, Tuyên Hóa
31/03/1971
1,U,1
23
Hoàng Hà
1951
Nghĩa Ninh, Quảng Ninh
02/07/1967
1,A,9
24
Bùi Thị Hằng
1947
Lộc Ninh, Quảng Ninh
05/05/1969
1,U,8
25
Đinh Minh Hiện
1949
Thượng Hóa, Minh Hóa
24/08/1971
1,U,4