Danh sách mộ liệt sỹ Quảng Bình
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Cao Văn Minh
1942
Châu Hóa, Tuyên Hóa
05/07/1968
1,C,4
2
Phạm Duy Minh
1947
An Thủy, Lệ Thủy
16/03/1972
1,K,9
3
Hồ Thanh Môn
1942
Hải Trạch, Bố Trạch
10/11/1968
1,B,5
4
Trương Xuân Minh
1952
Tân Hóa, Minh Hóa
08/12/1971
1,G,7
5
Phan Văn Minh
1953
Quảng Lưu, Quảng Trạch
14/03/1973
1,L,1
6
Đinh Xuân Mông
1949
Quy Hóa, Minh Hóa
01/06/1970
1,N,7
7
Nguyễn Văn Năm
1944
Thanh Thủy, Lệ Thủy
06/01/1970
1,L,4
8
Nguyễn Ngọc Ngà
1948
Tân Ninh, Quảng Ninh
25/01/1968
1,T,2
9
Đoàn Bá Ngật
1936
Cự Nẫm, Bố Trạch
21/12/1969
1,X,10
10
Đỗ Duy Nghị
1940
Liên Thủy, Lệ Thủy
10/05/1970
1,E,1
11
Trần Thanh Ngoa
1940
Quảng Thạch, Quảng Trạch
28/11/1972
1,Q,8
12
Lê Thị Nhàn
1940
Gia Ninh, Quảng Ninh
05/08/1969
1,O,5
13
Hoàng Văn Nhật
1934
Phú Trạch, Bố Trạch
07/09/1968
1,J,7
14
Trần Văn Nhị
1949
Phú Hóa, Tuyên Hóa
03/11/1971
1,L,8
15
Nguyễn Văn Nhơn
1944
Hạ Trạch, Bố Trạch
28/01/1971
1,Đ,8
16
Nguyễn Thị Nhượng
1952
Phúc Trạch, Bố Trạch
04/09/1971
1,B,7
17
Nguyễn Văn Niệm
1947
Hồng Thủy, Lệ Thủy
28/12/1967
1,I,2
18
Nguyễn Ngọc Niên
1947
Hàm Ninh, Quảng Ninh
11/02/1973
1,P,8
19
Cao Bình Ninh
1942
Thanh Hóa, Tuyên Hóa
16/01/1966
1,J,11
20
Cao Văn Nội
1944
Minh Hóa, Minh Hóa
14/05/1963
1,P,4
21
Phạm Bá On
1930
Cảnh Dương, Quảng Trạch
09/01/1971
1,O,10
22
Lê Văn Phết
1942
Phong Thủy, Lệ Thủy
19/10/1968
1,O,2
23
Đặng Hồng Phong
1945
Đức Ninh, Quảng Ninh
06/03/1969
1,I,10
24
Hồ văn Phùng
1928
Nhân Trạch, Bố Trạch
06/03/1969
1,S,6
25
Nguyễn hữu Phú
1928
Nam Trạch, Bố Trạch
12/08/1970
1,N,9