Danh sách mộ liệt sỹ Quảng Bình
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Phan Đức Phúc
1950
Trung Trạch, Bố Trạch
07/04/1971
1,B,8
2
Hoàng Thanh Phương
1950
Đức Ninh, Đồng Hới
07/04/1971
1,B,10
3
Lê Bá Phượng
1946
Nghĩa Ninh, Đồng Hới
19/10/1972
1,I,8
4
Phùng Ngọc Quang
1946
Lương Ninh, Quảng Ninh
25/04/1966
1,B,9
5
Đoàn Xuân Quảng
1946
Đồng Hóa, Tuyên Hóa
25/09/1969
1,P,1
6
Nguyễn Văn Quảng
1943
Phú Trạch, Bố Trạch
10/07/1968
1,I,2
7
Lê Văn Quày
1943
Phú Thủy, Lệ Thủy
22/12/1967
1,A,8
8
Đinh Minh Quý
1948
Hóa Hợp, Minh Hóa
21/12/1967
1,Đ,9
9
Võ Ngọc Quý
1940
Quảng Hợp, Quảng Trạch
06/04/1970
1,A,6
10
Trương Văn Quý
1946
Quảng Thuận, Quảng Trạch
23/02/1968
1,S,9
11
Mai Văn Ròn
1940
Liên Trạch, Bố Trạch
21/02/1969
1,V,10
12
Lê Thuận Sành
1940
Thái Thủy, Lệ Thủy
01/10/1971
1,E,2
13
Dương Minh Sáu
1945
Sơn Thủy, Lệ Thủy
14/12/1966
1,J,1
14
Nguyễn Thị Sen
1949
Hàm Ninh, Quảng Ninh
13/10/1971
1,H,2
15
Nguyễn Kim Sinh
1944
Quảng Trung, Quảng Trạch
18/01/1971
1,I,4
16
Nguyễn văn Soa
1942
Dương Thủy, Lệ Thủy
07/02/1968
1,A,5
17
Nguyễn Văn Song
1946
Hạ Trạch, Bố Trạch
28/10/1967
1,R,5
18
Phạm Duy Sông
1947
Hồng Thủy, Lệ Thủy
09/05/1970
1,G,1
19
Lưu Bá sơn
1945
Hạ Trạch, Bố trạch
19/02/1972
1,B,1
20
Nguyễn Thanh Sơn
1954
Hoàn Trạch, Bố Trạch
16/12/1972
1,Đ,1,
21
Bùi Văn Sơn
1947
Quảng Thạch, Quảng Trạch
25/05/1970
1,J,5
22
Hoàng Minh Sửu
1936
Quảng Tiến, Quảng Trạch
09/11/1969
1,O,3
23
Nguyễn Hữu Sự
1950
Quảng Lưu, Quảng Trạch
12/03/1972
1,K,6
24
Cao Đức sự
1945
Ngọc Khê, Quảng Ninh
04/08/1966
1,M,5
25
Trần Đức Sỹ
1945
Sơn Trạch, Bố Trạch
05/04/1969
1,M,10