- Tìm kiếm liệt sĩ
Họ và tên
Ngày hi sinh
Binh đoàn
Sổ mộ
Quê quán
Danh sách mộ liệt sỹ Quảng Bình
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Trần Duy Ân
Chưa rõ
Quảng Liên, Quảng Trạch
01/03/1971
1,QB,G,5
2
Vũ Văn Ất
1948
Duy Ninh, Quảng Ninh
01/09/1968
1,H,9
3
Đinh Công Bảo
1953
Đức Hóa, Tuyên Hóa
10/06/1972
1,A,4
4
Đặng Ngọc Bảy
1947
XuânThủy, Lệ Thủy
27/04/1970
1,E,8
5
Đỗ Thanh Biền
1946
Liên Thủy, Lệ Thủy
24/04/1968
1,X,4
6
Nguyễn Văn Bích
1941
Quảng Phú, Quảng Trạch
04/01/1973
1,C,3
7
Hà Thanh Bổ
1951
Vĩnh Ninh, Quảng Ninh
08/09/1970
1,M,8
8
Nguyễn Bôm
1947
Phong Thủy, Lệ Thủy
27/02/1966
1,V,4
9
Trương Công Bừn
1951
Hiền Ninh, Quảng Ninh
27/11/1973
1,B,6
10
Nguyễn Văn Bút
1946
Đức Hóa, Tuyên Hóa
13/01/1968
1,Q,5
11
Trương Hữu Bưu
1942
Minh Hóa, Minh Hóa
13/02/1968
1,S,5
12
Đinh Văn Cát
1950
Quy Hóa, Minh Hóa
24/04/1968
1,C,9
13
Lê Thanh Chài
1939
Đồng Trạch, Bố Trạch
02/11/1968
1,T,3
14
Lê Xuân Chiểu
1928
Thanh Trạch, Bố Trạch
05/02/1971
1,H,5
15
Trần đình Chiến
1947
Quảng Phú, Quảng Trạch
13/03/1971
1,E,9
16
Võ Xuân Chiến
1948
An Thủy, Lệ Thủy
07/04/1971
1,J,10
17
Nguyễn Văn Chim
1948
Lương Ninh, Quảng Ninh
26/01/1972
1,V,7
18
Phạm Văn Chua
1947
Xuân Ninh, Quảng Ninh
30/12/1968
1,I,3
19
Nguyễn Văn Chuân
1946
Mỹ Trạch, Bố Trạch
28/10/1969
1,Q,7
20
Trần Viết Chung
1945
Đồng Phú, Đồng Hới
15/07/1972
1,G,2
21
Lê Văn Chứ
1950
Tiến Hóa, Tuyên Hóa
26/07/1973
1,M,7
22
Đinh Minh Con
1949
Vĩnh Tuy, Quảng Ninh
27/10/1972
1,A,1
23
Trần Duy Cơ
1944
Quảng Tiến, Quảng Trạch
09/06/1970
1,S,3
24
Nguyễn Văn Cược
1944
Mai Thủy, Lệ Thủy
02/04/1970
1,H,1
25
Võ Văn Dành
1947
Lộc Thủy, Lệ Thủy
15/03/1966
1,X,7