Danh sách mộ liệt sỹ Quảng Bình
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Chu Minh Hiển
1950
Phong Hóa, Minh Hóa
24/01/1971
1,L,9
2
Hồ Văn Hiệp
1950
Hoà Trung
17/03/1968
1,Q,9
3
Đinh Thị Hoa
1954
Châu Hóa, Tuyên Hóa
27/08/1972
1,L,5
4
Đỗ Xuân Hòa
1945
Lương Ninh, Quảng Ni nh
16/07/1972
1,Đ,2
5
Lê Văn Hòa
1938
Thạch Hóa, Tuyên Hóa
18/05/1969
1,S,1
6
Nguyễn Thế Hoàng
1938
Lý Ninh, Quảng Ninh
10/12/1970
1,I,8
7
Hoàng Tấn Hoạt
1947
Lý Ninh, Quảng Ninh
26/11/1969
1,N,5
8
Nguyễn Xuân Hoạt
1946
Hiền Ninh, Quảng Ninh
11/12/1969
1,T,8
9
Đinh Thanh Hồng
1949
Cự Nẫm, Bố Trạch
15/12/1968
1,K,4
10
Hồ Duy Hồng
1947
Phong Hóa, Tuyên Hóa
29/12/1968
1,T,11
11
Phan Tiến Huề
1940
Mỹ Trạch, Bố Trạch
20/04/1968
1,Đ,7
12
Võ Thị Huệ
1945
An Thủy, Lệ Thủy
02/07/1966
1,X,2
13
Nguyễn Tứ Huy
1953
Đại Trạch, Bố Trạch
08/12/1971
1,G,8
14
Lê Quang Huynh
1944
Xuân Ninh, Quảng Ninh
31/03/1971
1,R,8
15
Nguyễn Thanh Hưng
1948
Quy Hóa, Minh Hóa
20/12/1971
1,R,6
16
Phạm Quang Hữu
1950
Quảng Hải, Quảng Trạch
16/08/1971
1,B,3
17
Nguyễn Xuân Hữu
1948
Dương Thủy, Lệ Thủy
26/10/1972
1,M,9
18
Phan Văn Hữu
1943
Bắc Trạch, Bố Trạch
08/01/1966
1,I,1
19
Lê Ngọc Kếp
1946
Hải Trạch, Bố Trạch
26/10/1972
1,J,4
20
Nguyễn Văn Khăng
1952
Vạn Trạch, Bố Trạch
03/03/1973
1,E,4
21
Lưu Văn Khiêm
1947
Quảng Sơn, Quảng Trạch
28/03/1969
1,L,10
22
Nguyễn Thị Khuyến
1949
Mỹ Trạch, Bố Trạch
21/09/1970
1,V,11
23
Lương Duy Kiệm
1950
Văn Hóa, Tuyên Hóa
26/01/1972
1,J,8
24
Lê Xuân Kiều
1947
Võ Ninh, Quảng Ninh
04/06/1968
1,R,4
25
Hồ Công Kiệm
1943
An Ninh, Quảng Ninh
22/12/1967
1,I,1