Danh sách mộ liệt sỹ Quảng Bình
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Viết Tá
1950
Lộc Ninh, Quảng Ninh
29/03/1971
1,T,1
2
Trần Duy Tạo
1947
Quảng Liên, Quảng Trạch
11/06/1970
1,P,9
3
Nguyễn Trọng Tặng
1944
Liên Thủy, Lệ Thủy
20/02/1969
1,V,8
4
Hà Duy Tâm
1950
Mai Hóa, Tuyên Hóa
03/07/1972
1,U,6
5
Nguyễn Thanh Tâm
1950
Ngư Thủy, Lệ Thủy
04/02/1971
1,O,6
6
Nguyễn Minh Tâm
1945
Thanh Hóa, Tuyên Hóa
01/04/1969
1,O,4
7
Lê Công Tấn
1946
Vạn Ninh, Quảng Ninh
21/04/1968
1,S,4
8
Đoàn Tha
1950
Hưng Trạch, Bố Trạch
15/05/1969
1,R,3
9
Trần Đăng Thảo
1947
Tân Ninh, Quảng Ninh
20/11/1968
1,H,4
10
Nguyễn Xuân Thảo
1946
Thanh Trạch, Bố Trạch
18/03/1968
1,Q,3
11
Nguyễn Gia Thắng
1946
Hải Trạch, Bố Trạch
15/09/1968
1,G,9
12
Huỳnh Thắng
1946
Nam Trạch, Bố Trạch
12/08/1971
1,E,5
13
Đặng Xuân Thắng
1945
Quảng Hòa, Quảng Trạch
14/02/1973
1,Q,6
14
Nguyễn Đức Thắng
1942
Thanh Trạch, Bố Trạch
19/07/1967
1,X,8
15
Trần Thăng
1945
Thái Thủy, Lệ Thủ y
14/01/1966
1,Z,5
16
Lê Văn Thắng
1947
Hải Trạch, Bố Trạch
05/02/1967
1,Z,7
17
Cao Hồng Thân
1947
Võ Ninh, Quảng Ninh
01/03/1971
1,E,6
18
Trần Đăng Thê
1938
Quảng Minh, Quảng Trạch
28/11/1972
1,A,3
19
Hoàng văn Thi
1947
Phú Hải, Đồng Hới
22/11/1968
1,Q,10
20
Đoàn Xuân Thiết
1948
Đức Hóa, Tuyên Hóa
18/05/1970
1,N,6
21
Nguyễn Đăng Thịnh
1947
Hoa Thủy, Lệ Thủy
16/04/1969
1,U,11
22
Lương văn chuyên
1930
Đại Trạch, Bố Trạch
17/03/1968
1, I, 9
23
Nguyễn Tấn Thọ
1945
Lộc Thủy, Lệ Thủy
16/04/1967
1,T,5
24
Lê Duy Thọ
1945
Thái Thủy, Lệ Thủy
22/12/1968
1,T,4
25
Trần Văn Thơi
1947
Đức Ninh, Đồng Hới
29/03/1971
1,Y,7