Danh sách liệt sỹ tỉnh Bắc Giang
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Vũ Đình Xuân
1942
Hữu Xương, YênThế
Chưa rõ
3,N,2
2
Trần Thế Yên
1947
Thị Trấn Chũ, Lục Ngạn
17/03/1968
3,Đ,23
3
Mai Ngọc Yên
1946
Nam Dương, Lục Ngạn
18/02/1969
3,2L,34
4
Nguyễn Văn Anh
1952
Đông Sơn, Yên Thế
15/07/1971
3,H,44
5
Nguyễn Văn Ân
1941
Việt Tiến, Việt Yên
08/03/1971
3,O,48
6
Nguyễn Thị Ba
1953
Đoan Bái, Hiệp Hòa
30/01/1973
3,B,31
7
Lờ Hương Bản
1951
Tam Dị, Lục Nam
30/01/1971
3,G,9
8
Vũ Bõn
1943
Bình Định, Lương Tài
30/09/1972
3,E,1
9
Nguyễn Văn Bản
1943
Đại Lâm, Lạng Giang
04/04/1973
3,C,8
10
Nguỹen Văn Bảy
1942
Hợp Đức, Tân Yên
16/04/1967
3,I,17
11
Phạm Văn Bảy
1939
An Châu, Sơn Động
08/06/1966
3,O,35
12
Hạ Văn Bảy
1949
Tân Thịnh, Lạng Giang
08/06/1966
3,I,4
13
Vũ Xuõn Bẩy
1945
An Lập, Sơn Động
04/01/1971
3,Đ,43
14
Hoàng Nhật Bảo
1942
Quang Tiến, Tân Yên
23/08/1966
3,H,24
15
Chu Thế Bằng
1942
Tân An, Yên Dũng
26/03/1971
3,G,11
16
Nguyễn Văn Bắc
1952
TT Thắng, Hiệp Hòa
21/02/1973
3,E,32
17
Nguyễn Văn Bẩm
1944
Nghĩa Hòa, Lạng Giang
24/10/1969
3,Đ,5
18
Hoàng Văn Bẩm
1947
Lảo Hệ, Yên Dũng
08/05/1969
3,M,32
19
Hà Văn Bật
1950
Thái Sơn, Hiệp Hòa
29/12/1973
3,A,44
20
Nguyễn Quang Bố
1951
Nghĩa Phương, Lục Nam
27/12/1973
3,H,36
21
Nụng Văn Bịa
1947
Phong Minh, Lục Ngạn
15/01/1970
3,I,37
22
Nguyễn Thành Bỡnh
1950
Quyết Tiến, Hiệp Hòa
15/01/1970
3,A,39
23
Nguyễn Ngọc Binh
1950
Hương Sơn, Lạng Giang
13/08/1970
3,L,21
24
Nguyễn Thanh Binh
1955
Bình Sơn, Lục Nam
03/02/1970
3,A,16
25
Lờ Quang Binh
1944
Phi Mô, Lạng Giang
23/04/1968
3,2L,26