Danh sách liệt sỹ tỉnh Bắc Giang
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Hải Cường
1942
Thắng Đức, Hiệp Hòa
26/04/1971
3,2N,50
2
Nguyễn Văn Cử
1937
Dĩnh Kế, TP Bắc Giang
24/04/1968
3,2L,36
3
Nguyễn Văn Cư
1937
Ngọc Sơn, Hiệp Hòa
02/05/1971
3,H,18
4
Ông Xuân Cự
1957
Đại Đồng, Yên Dũng
18/07/1971
3,N,5
5
Chu Bá Doanh
1945
Tân Trung, Tân Yên
18/07/1971
3,H,28
6
Phạm Văn Di
1932
Cẩm Ly, Lục Nam
26/06/1972
3,Đ,6
7
Nguyễn Thế Dũng
1944
Kiên Cao, Lục Ngạn
15/06/1969
3,A,37
8
Tạ Văn Dũng
1942
Nam Sơn, Lục Nam
24/04/1968
3,2L,22
9
Phạm Văn Dụ
1942
Khám Lạng, Lục Nam
07/05/1968
3,K,25
10
Trần Xuân Dục
1942
Đồng Việt, Yên Dũng
20/07/1971
3,A,32
11
Nguyễn xuân Dục
1941
Đại Thành, Hiệp Hòa
04/03/1969
3,L,18
12
Trịnh Xuân Dụng
1945
Quốc Tuấn, Hiệp Hòa
14/12/1970
3,N,20
13
Trần Đức Dựa
1946
Đại Thành, Hiệp Hòa
26/10/1971
3,G,37
14
Phạm Tùng Dương
1946
Hương Vỹ, Yên Thế
26/10/1971
3,C,4
15
Phạm Đức Dương
1945
Thái Đào, Lạng Giang
09/04/1968
3,H,52
16
Phạm Văn Dưởng
1932
Tiên Sơn, Việt Yên
31/07/1972
3,E,4
17
Ngô Xuân Đạc
1952
Thượng Lan, Việt Yên
01/03/1971
3,B,28
18
Đặng Văn Đàn
1947
Tân Phú, Hiệp Hòa
04/04/1969
3,C,29
19
Nguyễn Xuân Đãi
1946
Hòa Bình, Lục Nam
01/01/1970
3,Q,4
20
Lê Xuân Đạo
1941
Tiến Thịnh, Tân Yên
22/12/1967
3,Đ,52
21
Trần Văn Đe
1941
Quảng Minh, Việt Yên
03/05/1971
3,N,36
22
Hoàng Văn Đệ
1946
Lảo Hồi, Yên Dũng
29/07/1966
3,2L,50
23
Vũ Cát điết
1942
Tiến Thắng, Yên Thế
26/04/1967
3,E,40
24
Nguyễn Đình Đính
1938
Đan Hội, Lục Nam
28/07/1971
3,H,33
25
Nguyễn Đình Đỉnh
1949
Quang Trung, Tân Yên
27/03/1971
3,B,15