Danh sách liệt sỹ Hải Phòng
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Vũ Tiến Thịnh
1949
Hai Bà Trưng, Hải Phòng
03/06/1971
5, B, 18
2
Nguyễn Tiến Thịnh
1949
Lê Chân, Hải Phòng
14/05/1974
5, C, 44
3
Dương VănThông
1949
Dư Hàng Kênh, Lê Chân
21/09/1972
5, G, 36
4
Hoàng Đông Thơ
1944
Đại Hợp, Kiến Thụy
22/07/1972
5, G, 10
5
Bùi Đức Thu
1930
Hồng Thái, An Dương
29/01/1971
5, G, 24
6
Lê Văn Thuần
1943
Hoà Bình, Vĩnh Bảo
09/10/1972
5, Đ, 4
7
Trần Hải Thuận
1943
Hồng Thái, An Dương
05/02/1973
5, B, 15
8
Vũ Đường Thụ
1947
Vĩnh An, Vĩnh Bảo
10/04/1968
5, A, 38
9
Nguyễn Văn Thứ
1933
Nhân Hoà, Vĩnh Bảo
10/05/1968
5, Đ, 44
10
Vũ Văn Th-ởng
1938
Tiền Phong, Vĩnh Bảo
10/05/1966
5, C, 47
11
Trần Ngọc Thuận
1943
Tiên Thắng,Tiên Lãng
21/01/1970
5, E, 42
12
Nguyễn Đắc Th-ởng
1942
Bàng La, TX Đồ Sơn
03/02/1967
5, Đ, 48
13
Phạm Văn Thức
1942
An Hồng, An D-ơng
07/08/1967
5, G, 4
14
Vũ Văn Tiến
1942
An Hồng, An D-ơng
14/06/1974
5, C, 43
15
Bùi Tiến
1927
Lý Thường Kiệt, Kiến An
02/03/1969
5, E, 40
16
Bùi Đức Tiếp
1950
Đoàn Xá, Kiến Thụy
09/01/1970
5, A, 37
17
Hoàng Gia Tình
1954
Vạn Sơn, TX Đồ Sơn
27/02/1972
5, C, 24
18
Hà Văn Toản
1940
Đoàn Lập, Tiên Lãng
16/02/1966
5, C, 41
19
Đào đức Toán
1951
Tân Phong, Kiến Thụy
28/08/1969
5, Đ, 26
20
Ngô Văn Trại
1933
An Hoà, An Dương
23/09/1969
5, Đ, 2
21
Vũ Xuân Trích
1946
Vinh Quang, Tiên Lãng
01/09/1968
5, G, 1
22
Vũ Quang Trung
1946
Vinh Quang, Tiên Lãng
01/09/1968
5, A, 21
23
Phạm Kim Truyền
1947
Hợp Đức, Kiến Thụy
25/01/1972
5, B, 48
24
Đặng Xuõn Trường
1945
Văn Phong, Cát Hải
14/10/1972
5, B, 4
25
Phạm Minh Tuấn
1951
Nam Hải, Hải An
15/01/1971
5, E, 28