Danh sách liệt sỹ tỉnh Nghệ An
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Phạm Ngọc Cường
1946
Thanh Minh,Thanh Chương
29/12/1968
4, Ng.An, G, 131
2
Trần Ngọc Cường
1951
Bảo Thành, Yên Thành
04/03/1971
4, Ng.An, H, 83
3
Đinh Văn Cường
1949
Nam Vân, Nam Đàn
16/04/1969
4, Ng.An, O, 113
4
Vi Đình Cương
1949
Môn Sơn, Con Cuông
19/06/1967
4, Ng.An, A, 37
5
Hà Văn Cường
1950
Nghi Ân, Nghi Lộc
27/04/1972
4, Ng.An, N, 20
6
Nguyễn Cảnh Cường
1948
Nghi Diên, Nghi Lộc
23/01/1972
4, Ng.An, Đ, 75
7
Hồ Sỹ Cường
1950
Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu
12/03/1971
4, Ng.An, H, 145
8
Cao Xuân Cương
1950
Diễn Thịnh, Diễn Châu
24/07/1973
4, Ng.An, G, 64
9
Nguyễn Trọng Cươm
1942
Minh Sơn, Đô Lương
11/01/1969
4, Ng.An, M, 1
10
Trần Văn Cường
1942
Diễn Thắng, Diễn Châu
24/08/1971
4, Ng.An, M, 6
11
Lang Văn Cường
1951
Châu Hoàn, Quỳ Châu
03/03/1970
4, Ng.An, B, 81
12
Nguyễn Hữu Cương
1946
Thanh Tiến, Thanh Chương
19/03/1965
4, Ng.An, N, 119
13
Nguyễn Đình Cừ
1945
Nghi Hoài, Nghi Lộc
03/11/1969
4, Ng.An, M, 145
14
Nguyễn Văn Cử
1940
Thanh Lĩnh, Thanh Chương
06/03/1970
4, Ng.An, E, 109
15
Nguyễn Như Cửu
1950
Nam Phúc, Nam Đàn
28/04/1969
4, Ng.An, O, 36
16
Nguyễn Ngọc Cứ
1945
Nam Tân, Nam Đàn
26/04/1970
4, Ng.An, H, 105
17
Nguyễn Bá Da
1945
Diễn Hùng, Diễn Châu
05/04/1965
4, Ng.An, O, 155
18
Bùi Ngọc Danh
1948
Nam Lâm, Nam Đàn
02/05/1968
4, Ng.An, O, 52
19
Phan Tiến Danh
1944
Diễn Thành, Diễn Châu
29/12/1969
4, Ng.An, C, 107
20
Trần Đình Dân
1950
Diễn Hạnh, Diễn Châu
21/05/1972
4, Ng.An, A, 11
21
Bùi Văn Dân
1945
Diễn Van, Diễn Châu
18/03/1969
4, Ng.An, O, 68
22
Nguyễn Đình Dần
1951
Nam Thượng, Nam Đàn
20/03/1972
4, Ng.An, G, 44
23
Trần Trọng Dần
1942
Thanh Hưng,ThanhChương
18/08/1971
4, Ng.An, G, 63
24
Nguyễn Anh Dần
1944
Tràng Sơn, Đô Lương
27/09/1972
4, Ng.An, L, 57
25
Lê Đình Dần
1947
Tràng Sơn, Đô Lương
26/12/1968
4, Ng.An, N, 70