- Tìm kiếm liệt sĩ
Họ và tên
Ngày hi sinh
Binh đoàn
Sổ mộ
Quê quán
Danh sách liệt sỹ tỉnh Hà Tĩnh
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Bùi Đức Toàn
Chưa rõ
Thanh Liệt, Thanh Trì
Chưa rõ
I,B,5
2
Nguyễn Viết Hiền
1944
Hương Độ, Hương Khê
18/03/1969
4,B,19
3
Biến Văn Hiển
1947
Thạch Trung, TX. Hà Tĩnh
31/03/1969
4,K,8
4
Nguyễn Văn Toàn
1947
Số 32 Bát Đàn, Hoàn Kiếm
31/03/1969
I,I,7
5
Nguyễn Sỹ Hiển
1942
Đức Yên, Đức Thọ
11/03/1971
4,3H,3
6
Nguyễn Khoa Trai
1942
Mễ Trì, Từ Liêm
11/03/1971
I,J,1
7
Đinh Văn Hiến
1950
Hương Vĩnh, Hương Khê
10/08/1972
4,G,11
8
Trương Đình Hiến
1950
Xuân Giang, Nghi Xuân
19/05/1971
4,2A,23
9
Nguyễn Thế Hiến
1949
Thạch Ngọc, Thạch Hà
31/10/1968
4,2G,19
10
Lê Văn Trọng
1949
Dịch Vọng, Cầu Giấy
31/10/1968
I,R,11
11
Lê Văn Hiệp
1950
Thạch Điền, Thạch Hà
01/03/1968
4,2H,3
12
Nguyễn Đình Hiệu
1942
Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên
14/02/1973
4,C,9
13
Trần Hữu Hiệu
1942
Cẩm Huy, Cẩm Xuyên
06/09/1968
4,2I,17
14
Nguyễn Văn Hịnh
1945
Phúc Lộc, Can Lộc
08/01/1970
4,2I,3
15
Trần Văn Hòa
1947
Thạch Môn, TX. Hà Tĩnh
01/10/1972
4,M,16
16
Cao Tuấn
1947
UB Thống Nhất TƯ, Hà Nội
01/10/1972
I,E,8
17
Lê Anh Tuấn
1947
Trâu Quỳ, Gia Lâm
01/10/1972
I,M,19
18
Lê HoàI Tuyển
1947
Số 190 Quán Thánh, Ba Đình
01/10/1972
I,G,6
19
Dương Quang Tuyến
1947
Trung Hưng, Gia Lâm
01/10/1972
I,R,18
20
Lê Hữu Hóa
1952
Hương Vĩnh, Hương Khê
01/05/1972
4,A,4
21
Hồ Tống Hòa
1948
Sơn Trung, Hương Sơn
16/01/1971
4,3E,9
22
Đỗ Văn Tùng
1948
Số 211 Thụy Khuê, Ba Đình
16/01/1971
I,H,7
23
Trần Thanh Tú
1948
Số 14 Hàng Dầu, Hoàn Kiếm
16/01/1971
I,Z,5
24
Phan Văn Hoàn
1946
Đức Long, Đức Thọ
11/07/1972
4,H,17
25
Thành Quan Tường
1946
Số 20 Bạch Mai, Q. Hai Bà Tr-ng
11/07/1972
I,E,5