Danh sách mộ liệt sỹ Nam Định
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
D-ơng Văn Vịnh
1939
Yên Nhân, ý Yên
20/04/1969
L,22
2
Nguyễn Duy Vinh
1948
Yên Khán, ý Yên
20/04/1969
K,15
3
Vũ Văn Vịnh (Vinh)
1948
Yên Tiến, ý Yên
21/02/1973
A,19
4
Phạm Xuân Vọng
1951
Yên Bình, ý Yên
19/08/1970
N,4
5
Bùi Mạnh Vũ
1942
Mỹ Tân, Mỹ Lộc
26/09/1968
R,47
6
Hoàng Quốc Vượng
1954
Nam Lợi, Nam Trực
29/01/1974
R,32
7
Trần Quốc Vượng
1949
Mỹ Thuận, Mỹ Lộc
03/06/1973
A,50
8
Trần Văn Vượng
1943
Mỹ Thuận, Mỹ Lộc
04/02/1969
B,57
9
Phạm Văn Vy
1947
Nam Sơn, Nam Trực
18/01/1970
B,5
10
Đỗ Văn Vỹ
1949
Trực Tuấn, Trực Ninh
12/03/1970
Đ,33
11
Đỗ Văn Vỹ
1949
Trực Tuấn, Trực Ninh
06/03/1970
T,4
12
Nguyễn Thanh Xuân
1940
Yên Nhân, ý Yên
18/10/1966
A,7
13
Hoàng thanh Xuân
1955
Nam Toàn, Nam Trực
03/02/1973
I,14
14
Phạm Văn ý
1945
Nam Hòa, Nam Trực
16/03/1971
S,17
15
Nguyễn Đức Yên
1947
Yên Lương, ý Yên
06/03/1973
I,12
16
Ngụy Thanh Yên
1936
Giao Lâm, Giao Thủy
10/03/1971
K,19
17
Trần Xuân H-ng
1947
Đệ Từ, Lộc Hạ
02/10/1972
E,16
18
Lâm Văn Cẩm
1953
Nam Thắng, Nam Ninh
09/02/1973
M,6
19
Hoàng Thọ Hồi
1938
Xuân An – Xuân Thủy
17/04/1971
O,4
20
Nguyễn Xuân Tín
1949
Nghĩa Sơn – Nghĩa Hưng
07/07/1970
O,36
21
Phạm Văn Tiến
1952
Hải Minh – Hải Hậu
18/04/1971
H,20 Mộ ở khu Ninh Bình
22
Phạm Văn Bảo
1946
Trực Đại, Trực Ninh
12/11/1970
2,O,1
23
Nguyễn Văn Hoan
1944
Xuân Thiện, Xuân Trường
07/12/1968
2,E,2