STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Bùi Hữu Giảng
1938
Thọ Nghiệp, Xuân Trường
14/05/1971
M40
2
Trần Văn Giảng
1949
Trực Chính, Trực Ninh
06/02/1970
2,H,19 Mộ ở khu Ninh Bình
3
Lê Văn Giá
1952
Giao Tiến, Giao Thủy
17/02/1972
R4
4
Nguyễn Minh Giám
1945
Yên Tân, Ý Yên
20/09/1973
O54
5
Nguyễn Văn Giám
1946
Yên Thọ, Ý Yên
16/10/1969
T20
6
Mai Kim Giáo
1942
Hải Thắng, Hải Hậu
17/10/1969
I36
7
Đoàn Văn Giáo
1953
Phố Mít, TP Nam Định
26/01/1971
R33
8
Lưu Thế Giáp
1935
Giao Phong, Giao Thủy
18/12/1969
Đ4
9
Đoàn Văn Giới
1953
79 Phố Mít, TP Nam Định
26/01/1971
A30
10
Nguyễn Trọng Hản
1950
Yên Khánh, ý Yên
06/02/1972
B38
11
Trần Xuân Giới
1942
Hợp Hưng, Vụ Bản
11/10/1971
H17
12
Nguyễn Văn Dốc
1945
Giao Lâm, Giao Thủy
13/01/1972
A38
13
Trần Quan Đường
1948
13 Quang Trung, TP Nam Định
11/04/1968
Q10
14
Đỗ Văn Đường
1951
Yên Trí, ý Yên
14/05/1970
O48
15
Lư Hồng Đức
1943
Xuân Hồng, Xuân Trường
22/05/1969
Đ8
16
Đỗ Văn Hanh
1952
Xuân Thủy, Xuân Trường
15/12/1972
C43
17
Vũ Văn Hào
1952
Xuân Phong, Xuân Trường
22/02/1973
2,A,1
18
Trần Hải Hà
1949
Trực Tuấn, Nam Ninh
12/06/1970
A56
19
Bùi Đình Hàm
1939
Số 59 Minh Khai, Nam Định
24/12/1966
G10
20
Lê Đức Hàn
1950
Yên Lộc, ý Yên
10/03/1971
R5
21
Bùi Duy Hào
1950
Xuân Nam, Xuân Trường
11/01/1968
B68
22
Trần Di Hào
1946
Tam Thanh, Vụ Bản
03/02/1972
Đ27
23
Phạm Thanh Hải
1949
Hải Đông, Hải Hậu
10/03/1971
S33
24
Nguyễn Văn Hách
1943
Yên Quang, ý Yên
18/07/1966
N25
25
Trịnh Xuân Hán
1935
Xuân Thủy, Xuân Trường
04/06/1969
L21