Danh sách mộ liệt sỹ Ninh Bình
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Lưu Đức Uyên
1930
Ninh Xuân, Hoa Lư
19/11/1966
2,C,21
2
Phạm Văn Vân
1950
Yên Mật, Kim Sơn
18/01/1970
2,E,11
3
Mai Thanh Vân
1944
Khánh Hải, Yên Khánh
11/01/1973
2,G,35
4
Đinh Xuân Vinh
1947
Ninh Khánh, Hoa Lư
07/05/1969
2,Đ,7
5
Nguyễn Văn Vinh
1949
Gia Sinh, Gia Viễn
20/06/1969
2,B,2
6
Phạm Như Vụ
1947
Ninh Mỹ, Hoa Lư
28/04/1967
2,B,22
7
Đào Công Vụ
1953
Gia Trung, Gia Viễn
23/07/1972
2,C,39
8
Đặng Văn Vượng
1953
Liên Sơn, Nho Quan
31/07/1968
2,E,14
9
Lương Quốc Vượng
1946
Xích Thổ, Nho Quan
12/01/1966
2,E,43
10
Phạm Ngọc Xuân
1950
Yên Lộc, Kim Sơn
03/09/1972
2,B,12
11
Đào thanh xuân
1946
Tiên Ninh, Gia Khánh
11/02/1971
2,A,3
12
Phạm Ngọc Xuấn
1952
Văn Hải, Kim Sơn
23/07/1972
2,C,33
13
Bùi Văn Xuyến
1955
Gia Xuân, Gia Viễn
12/06/1973
2,Đ,9
14
Đào Ngọc (Xuân) Xương
1947
Khánh Cư, Yên Khánh
19/06/1970
2,C, 41
15
Đỗ Mạnh Y
1939
Khánh Công, Yên Khánh
12/06/1968
2,A,17
16
Vũ Văn Yên
1938
Gia Sinh, Gia Viễn
05/02/1966
2,B,31
17
Phạm Thị Yên
1948
Khánh Thiện, Yên Khánh
28/03/1966
2,G,7