Danh sách mộ liệt sỹ Ninh Bình
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Trần Văn Kỳ
1949
Ân Hòa, Kim Sơn
13/02/1971
2,E,29
2
Vũ Xuân Lan
1935
Khánh Hải, Yên Khánh
27/06/1966
2,C,26
3
Nguyễn Như Lênh
1938
Ninh An, Gia Khánh
24/05/1968
2,A,46
4
Nguyễn Văn Lể
1945
Kim Định, Kim Sơn
01/10/1968
2,B,19
5
Đỗ Phú Liễn
1950
Gia Tiến, Gia Viễn
16/09/1970
2,A,28
6
Ngô Văn Lịch
1952
Gia Ninh, Gia Viễn
26/04/1972
2,B,27
7
Phạm Đức Lịch
1953
Lai Thành, Kim Sơn
28/11/1972
2,B,16
8
Lã Trọng Loan
1953
Thạch Bình, Nho Quan
07/07/1972
2,Đ,5
9
Nguyễn Lỏn
1946
Đức Long, Nho Quan
04/12/1973
2,G,29
10
Lê Đắc Lợi
1948
Gia Sinh, Gia Viễn
04/05/1970
2,Đ,14
11
Trần thanh Lợi
1948
Quang Thiên, Kim Sơn
14/06/1974
2,G,38
12
Phạm Thị Lừng
1947
Khánh Lợi, Yên Khánh
27/03/1969
2,Đ,6
13
Đinh Văn Lương
1952
Gia Thịnh, Gia Viễn
28/04/1971
2,C,43
14
Nguyễn Đình Lưu
1940
Gia Lạc, Gia Viễn
27/11/1969
2,E,22
15
Trịnh Hoàng Lực
1942
Ninh Khánh, TX Ninh Bình
20/12/1967
2,E,46
16
Nguyễn Đức Mận
1942
Gia Hưng, Gia Viễn
24/02/1969
2,B,13
17
Nguyễn Duy Mân
1942
Khánh Lợi, Yên Khánh
18/08/1967
2, E, 8
18
Trần Hồng Miện
1946
Yên Hòa, Yên Mô
15/02/1972
2,E,2
19
Lã Thị Mai
1947
Ninh Mỹ, Gia Khánh
28/03/1966
2,E,31
20
Đinh Văn Minh
1950
Thượng Hòa, Nho Quan
31/12/1968
2,A,22
21
Trương Quang Minh
1945
Quỳnh Lưu, Nho Quan
18/09/1964
2,B,36
22
Đỗ Thị Minh
1948
Ninh Phong, TX Ninh Bình
28/03/1966
2,E,39
23
Phạm Thị Mùi
1947
Yên Thái, Yên Mô
14/11/1967
2,Đ,13
24
Tạ ngọc Mỹ
1951
Yên Mỹ, Yên Mô
23/12/1970
2,E,6
25
Nguyễn Văn Mỹ
1933
Gia Tiến, Gia Viễn
17/07/1969
2,B,41