STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Nguyễn Văn Nhân
1947
Thanh Lương, Thanh Chương
07/02/1970
4, Ng.An, K, 83
2
Hồ Khắc Nhân
1933
Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu
18/12/1966
4, Ng.An, O, 17
3
Hoàng kim Nhuần
1945
Thanh Tiêu, Thanh Chương
30/03/1970
4, Ng.An, G, 3
4
Trịnh Văn Nhật
1951
Thanh Phong, Thanh Chương
15/09/1970
4, Ng.An, G, 11
5
Nguyễn Bá Nhật
1952
Hiến Sơn, Đô Lương
20/12/1971
4, Ng.An, E, 38
6
Mãi Văn Nhật
1949
Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu
12/04/1970
4, Ng.An, O, 107
7
Vũ Hồng Nhiên
1947
Diển Mỹ, Diễn Châu
27/10/1974
4, Ng.An, E, 37
8
Lê Văn Nhiếp
1943
Thanh Bài, Thanh Chương
17/03/1970
4, Ng.An, M, 13
9
Tô Minh Nhiệm
1945
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu
20/12/1969
4, Ng.An, B, 9
10
Trần văn Nhị
1945
Thanh Phong, Thanh Chương
21/04/1968
4, Ng.An, M, 143
11
Đậu Bá Nhơn
1948
Tam Hợp, Quỳ Hợp
21/04/1968
4, Ng.An, C, 77
12
Nguyễn Trọng Nhuần
1942
Nam Thanh, Nam Đàn
08/10/1971
4, Ng.An, H, 66
13
Nguyễn Văn Nhuần
1948
Vân Diên, Nam Đàn
22/01/1973
4, Ng.An, G, 4
14
Hoàng Văn Nhuận
1950
Xuân Sơn, Đô Lương
30/05/1969
4, Ng.An, 3M, 17HT
15
Trần Khắc Nhung
1950
Thanh Hà, Thanh Chương
25/11/1970
4, Ng.An, O, 35
16
Lê Văn Như
1947
Nam Lạc, Nam Đàn
01/03/1971
4, Ng.An, O, 65
17
Nguyễn Đức Như
1949
Hợp Thành, Yên Thành
01/03/1971
4, Ng.An, A, 99
18
Võ Quang Nhương
1928
Thanh Chung, Thanh Chương
11/12/1967
4, Ng.An, A, 47
19
Hồ Duy Nh-ợng
1941
Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu
11/12/1967
4, Ng.An, M, 109
20
Nguyễn Văn Niệm
1947
Nam Mỹ, Nam Đàn
03/05/1968
4, Ng.An, L, 3
21
Nguyễn Văn Niệm
1944
Thanh Chí, Thanh Chương
25/11/1968
4, Ng.An, N, 48
22
Lưu Đình Ninh
1940
Nam Giang, Nam Đàn
16/08/1968
4, Ng.An, E, 61
23
Lương Đình Ninh
1940
Vân Diên, Nam Đàn
27/08/1971
4, Ng.An, E, 44
24
Nguyễn Văn Ninh
1945
Thanh Tiến, Thanh Chương
19/03/1965
4, Ng.An, K, 13
25
Nguyễn Văn Nội
1936
Diễn Vạn, Diễn Châu
28/01/1974
4, Ng.An, H, 77