- Tìm kiếm liệt sĩ
Họ và tên
Ngày hi sinh
Binh đoàn
Sổ mộ
Quê quán
Danh sách liệt sỹ tỉnh Nghệ An
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nguyên quán
Ngày hi sinh
Sổ mộ
1
Vũ Xuân Hải
1954
Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu
09/02/1973
4, Ng.An, G, 79
2
Nguyễn Hồ Hải
1945
Xuân Lâm, Nam Đàn
09/07/1971
4, Ng.An, G, 33
3
Nguyễn Thế Hải
1953
Diển Minh, Diễn Châu
31/10/1971
4, Ng.An, M, 18
4
Trần Văn Hải
1946
Nam Lĩnh, Nam Đàn
22/03/1968
4, Ng.An, H, 69
5
Nguyễn Xuân Hải
1944
Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu
17/06/1969
4, Ng.An, N, 77
6
Hồ Tứ Hảo
1944
Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu
20/08/1967
4, Ng.An, A, 27
7
Vũ Công Hảo
1954
Diễn Đoài, Diễn Châu
14/05/1973
4, Ng.An, C, 45
8
Trần Xuân Hảo
1943
Nghi Xá, Nghi Lộc
19/03/1965
4, Ng.An, M, 57
9
Nguyễn Sỹ Hảo
1940
Sơn Thành, Yên Thành
10/02/1969
4, Ng.An, L, 137
10
Tô Văn Hào
1940
Diễn Đoài, Diễn Châu
14/05/1973
4, Ng.An, K, 54
11
Phạm Văn Hán
1952
Thanh Mai, Thanh Chương
01/10/1972
4, Ng.An, C, 65
12
Nguyễn Đào Hạ
1953
Nghi Long, Nghi Lộc
01/10/1972
4, Ng.An, L, 6
13
Trương Đình Hanh
1942
Nam Nghĩa, Nam Đàn
16/05/1969
4, Ng.An, E, 116
14
Đặng Văn Hanh
1953
Ngọc, Sơn, Thanh Chương
06/01/1972
4, Ng.An, Đ, 71
15
Nguyễn Văn Hạnh
1954
Thanh Xuân, Thanh Chương
24/01/1972
4, Ng.An, K, 135
16
Hà Quang Hạnh
1950
Nam Đồng, Nam Đà n
02/03/1970
4, Ng.An, C, 111
17
Trần Văn Hải
1946
Nam Lĩnh, Nam Đàn
13/03/1969
4, Ng.An, E, 105
18
Phạm Văn Hai
1942
Hưng Chính, Hưng Nguyên
22/06/1966
4, Ng.An, A, 67
19
Ngô Trí Hải
1949
Hưng Phú, Hưng Nguyên
25/04/1970
4, Ng.An, H, 44
20
Nguyễn Quang Hoạt
1944
Hưng Long, Hưng Nguyên
04/01/1968
4, Ng.An, E, 2
21
Cao Xuân Hùng
1936
Hưng Thắng, Hưng Nguyên
20/01/1970
4, Ng.An, A, 29
22
Nguyễn Văn Hưng
1947
Hưng Châu, Hưng Nguyên
09/11/1968
4, Ng.An, Đ, 115
23
Nguyễn Đình Hương
1947
Hưng Tiến, Hưng Nguyên
10/04/1972
4, Ng.An, E, 3
24
Lê Văn Hựu
1940
Hưng Đông, Hưng Nguyên
08/02/1972
4, Ng.An, L, 22
25
Trần Văn Hoạt
1940
Hưng Đạo, Hưng Nguyên
26/11/1967
4, Ng.An, L, 48